Công ty

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

TỪ VỰNG TỔ CHỨC QUI CHẾ HOẠT ĐỘNG NHÀ MÁY
=================
1. Qui chế xí nghiệp: 规章制度  guīzhāng zhìdù
2. Chế độ thi sát hạch: 考核制度  kǎohé zhìdù
3. Phương pháp quản lý: 管理方法  guǎnlǐ fāngfǎ
4. Kỹ năng quản lý: 管理技能  guǎnlǐ jìnéng
5. Hiệu quả quản lý: 管理效率  guǎnlǐ xiàolǜ
6. Nhân viên quản lý: 管理人员  guǎnlǐ rényuán
7. Quản lý khoa học: 科学管理  kēxué guǎnlǐ
8. Quản lý dân chủ: 民主管理  mínzhǔ guǎnlǐ
9. Quản lý kế hoạch: 计划管理  jìhuà guǎnlǐ
10. Quản lý kỹ thuật: 技术管理  jìshù guǎnlǐ
11. Quản lý sản xuất: 生产管理  shēngchǎn guǎnlǐ
12. Quản lý chất lượng: 质量管理  zhìliàng guǎnlǐ
13. Chế độ sản xuất: 生产制度  shēngchǎn zhìdù
14. Chế độ định mức: 定额制度  dìng'é zhìdù
15. Chế độ kiểm tra chuyên cần: 考勤制度  kǎoqín zhìdù
16. Chế độ thưởng phạt: 奖惩制度  jiǎngchéng zhìdù
17. Chế độ làm việc ba ca: 三班工作制  sān bān gōngzuò zhì
18. Chế độ tiếp khách: 会客制度  huì kè zhìdù
19. Chế độ tiền lương: 工资制度  gōngzī zhìdù
20. Các bậc lương: 工资级别  gōngzī jíbié
21. Tiêu chuẩn lương: 工资标准  gōngzī biāozhǔn
22. Mức lương: 工资水平  gōngzī shuǐpíng
23. Quỹ lương: 工资基金  gōngzī jījīn
24. Mức chênh lệch về lương: 工资差额  gōngzī chā'é
25. Phong tỏa lương: 工资冻结  gōngzī dòngjié
26. Danh sách lương: 工资名单  gōngzī míngdān
27. Tỉ lệ lương: 工资率  gōngzī lǜ
28. Túi tiền lương: 工资袋  gōngzī dài
29. Lương theo ngày: 日工资  rì gōngzī
30. Lương theo tuần: 周工资  zhōu gōngzī
31. Lương tháng: 月工资  yuè gōngzī
32. Lương tính theo năm: 年工资  nián gōngzī
33. Lương sản phẩm: 计件工资  jìjiàn gōngzī
34. Nửa lương: 半薪  bàn xīn
35. Cả suất lương: 全薪  quán xīn
36. Chi phí cho tăng ca: 加班费  jiābān fèi
37. Lương làm thêm ca: 加班工资  jiābān gōngzī
38. Tiền bồi dưỡng ca đêm: 夜班津贴  yèbān jīntiē
39. Tiền bảo vệ sức khỏe: 保健费  bǎojiàn fèi
40. Tiền giải khát: 冷饮费  lěngyǐn fèi
41. Chế độ tiền thưởng: 奖金制度  jiǎngjīn zhìdù
42. Bào hiểm lao động: 劳动保险  láodòng bǎoxiǎn
43. An toàn lao động: 劳动安全  láodòng ānquán
44. An toàn sản xuất: 生产安全  shēngchǎn ānquán
45. Thao tác an toàn: 安全操作  ānquán cāozuò
46. Viện pháp an toàn: 安全措施  ānquán cuòshī
47. Tai nạn lao động: 工伤  gōngshāng
48. Sự cố tai nạn lao động: 工伤事故  gōngshāng shìgù
49. Đi làm: 出勤  chūqín
50. Tỉ lệ đi làm: 出勤率  chūqín lǜ
51. Nghỉ làm: 缺勤  quēqín
52. Tỉ lệ nghỉ đi làm: 缺勤率  quēqín lǜ
53. Bỏ việc: 旷工  kuànggōng
54. Nghỉ việc riêng: 事假  shìjià
55. Nghỉ cưới: 婚假  hūnjiǎ
56. Nghỉ đẻ: 产假  chǎnjià
57. Nghỉ ốm: 病假  bìngjià
58. Giấy xin nghỉ ốm: 病假条  bìngjià tiáo
59. Giấy ra vào cổng: 外出单  wàichū dān
60. Ca ngày: 日班  rì bān
61. Ca sớm: 早班  zǎo bān
62. Ca giữa: 中班  zhōng bān
63. Ca đêm: 夜班  yèbān
64. Ngày nghỉ của nhà máy: 厂休日  chǎng xiūrì
65. Tuổi về hưu: 退休年龄  tuìxiū niánlíng
66. Có việc làm: 就业  jiùyè
67. Thất nghiệp: 失业  shīyè
68. Đuổi việc, sa thải: 解雇  jiěgù
69. Tạm thời đuổi việc: 临时解雇  línshí jiěgù
70. Chế độ làm việc ngày 8 giờ: 八小时工作制  bā xiǎoshí gōngzuò zhì
71. Thưởng: 奖励  jiǎnglì
72. Khen thưởng vật chất: 物质奖励  wùzhí jiǎnglì
73. Tiền thưởng: 奖金  jiǎngjīn
74. Bằng khen: 奖状  jiǎngzhuàng
75. Xử lý kỷ luật: 处分  chǔfèn
76. Kỷ luật cảnh cáo: 警告处分  jǐng gào chǔ fēn
77. Ghi tội: 记过  jìguò
78. Khai trừ: 开除  kāichú
79. Phép năm: 年假  Niánjià
=======================
TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
✔️ Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
✔️ Hotline: 0987.231.448
✔️ Website: http://tiengtrungthanglong.com/
👉 Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro

#chinese