Bệnh về mắt

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. Cận thị 近视眼 /Jìnshì yǎn/

2. Viễn thị 远视眼 /Yuǎnshì yǎn/

3. Loạn thị 乱视眼 /Luàn shì yǎn/

4. Lão thị 老花眼 /Lǎohuāyǎn/

5. Lồi mắt 眼球突出 /Yǎnqiú túchū/

6. Mắt lác 斗眼 /Dòu yǎn/

7. Bệnh đau mắt đỏ 红眼病 /Hóngyǎnbìng/

8. Đau mắt hột 沙眼 /Shāyǎn/

9. Bệnh chảy nước mắt 流泪病/Liúlèi bìn/

10. Lòa mắt 散光 /Sànguāng/

11. Mù màu 色盲 /Sèmáng/

12. Quáng gà 夜盲症 /Yèmángzhèng/

13. Đục thủy tinh thể 白内障 /Báinèizhàng/

14. Bệnh tăng nhãn áp 青光眼 /Qīngguāngyǎn/

15. Bệnh võng mạc 视网膜病变 /Shìwǎngmó bìngbiàn/

16. Màng trước võng mạc 视网膜前膜 /Shìwǎngmó qián mó/

17. Huyết khối mạch máu võng mạc 视网膜血管血栓 /Shìwǎngmó xiěguǎn xuèshuān/

18. Xuất huyết võng mạc 眼底出血 /Yǎndǐ chūxiě/

19. Bệnh võng mạc do tiểu đường 糖尿病视网膜病变 /Tángniàobìng shìwǎngmó bìngbiàn/

20. Thoái hóa điểm vàng 黄斑变性 /Huángbān biànxìng/

21. Phù hoàng điểm 黄斑水肿 /Huángbān shuǐzhǒng/

22. Viêm thần kinh thị giác 视神经炎 /Shìshénjīng yán/

23. Viêm tủy sống thần kinh thị giác 视神经脊髓炎 /Shìshénjīng jǐsuǐ yán/

24. Viêm túi lệ 泪囊炎 /Lèi náng yán/

25. Tắc tuyến lệ 眼泪管堵塞 /Yǎnlèi guǎn dǔsè/

26. Khô mắt 干眼症/Gān yǎn zhèng/

27. Viêm củng mạc 巩膜炎 /Gǒngmó yán/

28. Củng mạc mắt vàng 巩膜黄染 /Gǒngmó huáng rǎn/

29. Xuất huyết củng mạc 巩膜出血 /Gǒngmó chūxiě/

30. Viêm kết mạc 结膜炎 /Jiémó yán/

31. Xung huyết kết mạc 结膜充血 /Jiémó chōngxuè/

32. Viêm giác mạc 角膜炎 /Jiǎomó yán/

33. Giác mạc hình nón (giác mạc hình chóp, Keratoconus) 圆锥角膜 /Yuánzhuī jiǎomó/

34. Sụp mí 眼睑下垂 /Yǎnjiǎn xiàchuí/

35. Viêm bờ mi 睑炎 /Jiǎn yán/

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro

#chinese