600 đồ vật cần dùng cho công ty

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. ắc quy: 电池 diàn chí2. âm li: 扩音机 kuò yīn jī3. ấn kéo keo (nhỏ): 小胶机 xiǎo jiāo jī4. áo bảo trì may: 针保工作服 zhēn bǎo gōng zuò fú5. áo cán bộ: 干部工作服 gàn bù gōng zuò fú6. áo công nhân: 员工工作服 yuán gōng gōng zuò fú7. áo công vụ: 工务工作服 gōng wù gōng zuò fú8. áo giám đốc: 经理工作服 jīng lǐ gōng zuò fú9. áo yếm: 围裙 wéi qún10. bách khoa toàn thư: 百科全书 bǎi kē quán shū11. bàn chải đánh răng: 牙刷 yá shuā12. bàn chải quét keo: 擦胶刷 cā jiāo shuā13. bản đồ: 地图 dì tú14. bàn đội, bàn keo: 撑台,胶盘 chēng tái, jiāo pán15. bản in: 台板 tái bǎn16. bàn là: 熨斗 yùn dǒu17. bàn làm việc: 办公桌 bàn gōng zhuō18. bàn lừa: 送金(万能车) sòng jīn (wàn néng chē)19. bàn lừa nhựa: 胶牙齿 jiāo yáchǐ20. bàn phím: 键盘 jiàn pán21. bàn thớt to: 大斩板 dà zhǎn bǎn22. băng casset: 录音带 lù yīn dài23. bảng đen: 黑板 hēi bǎn24. băng dính, băng keo: 胶带 jiāo dài25. bảng giấy cứng + vải mịn: 硬纸板+细布 yìng zhǐ bǎn + xì bù26. băng keo: 胶带 jiāo dài27. băng keo 2 mặt: 双面胶, 双面胶带 shuāng miàn jiāo, shuāng miàn jiāo dài28. băng keo trong 9mm: 小透明胶 9mm xiǎo tòu míng jiāo 9mm29. bảng kẹp tạm, bìa cứng: 夹式书写板 jiā shì shū xiě bǎn30. bảng màu: 色卡 sè kǎ31. băng tải: 输送带 shū sòng dài32. băng tải thùng sấy: 烘箱机输送带 hōng xiāng jī shū sòng dài33. bảng tên: 厂卡 chǎng kǎ34. bảng thông báo: 布告栏 bù gào lán35. băng truyền: 输送带 shū sòng dài36. băng video: 录像带 lù xiàng dài37. bảng viết: 写字板 xiě zì bǎn38. băng xóa đánh chữ: 擦字盒 cā zì hé39. báo biểu: 报表 bào biǎo40. bao đựng rác: 垃圾袋 lè sè dài41. bao nilong pe: 透明胶袋 tòu míng jiāo dài42. bao nylon đen: 黑塑胶袋 hēi sù jiāo dài43. bao tay cao su: 橡胶手套 xiàng jiāo shǒu tào44. bao tay da: 皮手套 pí shǒu tào45. bao tay len: 保护手套 bǎo hù shǒu tào46. bao tay nylon: 尼龙手套 ní lóng shǒu tào47. bao tay vải: 布手套 bù shǒu tào48. bao thư công ty: 公司信封 gōng sī xìn fēng49. bao thư vàng nhỏ: 黄色小信封 huáng sè xiǎo xìn fēng50. bảo vệ kim: 护针 hù zhēn51. bị liệu: 备料 bèi liào52. bìa acoat: 硬塑胶夹 yìng sù jiāo gā53. bìa còng, bìa càng cua: 公文夹 gong wén jiā54. bìa cứng: 西卡纸 xī kǎ zhǐ55. bìa ép: 塑胶套 sù jiāo tào56. bìa lá: 材料夹 cái liào gā57. bìa lò xo: 资料夹 zī liào gā58. biến thế: 变压器 biàn yā qì59. bình ắc qui 12v: 电瓶 diàn píng60. bình cứu hỏa: 灭火机 miè huǒ jī61. bình keo lớn: 白色大胶瓶 bái sè dà jiāo píng62. bình keo xanh (nhỏ): 小胶壶 xiǎo jiāo hú63. bình thủy tinh Ø6-8 cao 13cm: 玻璃瓶 Ø6-8cm bō lí píng Ø6-8cm64. bộ ngắt hơi: 电磁阀 diàn cí fá65. bộ nhớ chỉ đọc & bộ nhớ đọc-ghi: ROM 和 RAM 内存 ROM hé RAM nèi cún66. bộ sạc điện thoại di động: 手机充电器 shǒu jī chōng diàn qì67. bồn cầu: 马桶 mǎ tǒng68. bông cách nhiệt: 隔热棉 gé rè mián69. bóng đèn: 电灯泡, 灯管 diàn dēng pào, dēng guǎn70. bóng đèn 1m2: 1m2 日光灯 1m2 rì guāng dēng71. bóng đèn kiểu: 装饰灯 zhuāng shì dēng72. bóng đèn tròn: 灯泡 dēng pào73. bu lon: 螺丝 luó sī74. búa: 锤子 chuí zi75. bút bạc: 银笔 yín bǐ76. bút bay hơi: 水解笔 shuǐ jiě bǐ77. bút bi: 圆珠笔 yuán zhū bǐ78. bút chì: 铅笔 qiān bǐ79. bút chì máy: 自动铅笔 zì dòng qiān bǐ80. bút dạ đen (loại lớn): 大头笔 dà tóu bǐ81. bút dạ quang: 荧光笔 yíng guāng bǐ82. bút lông: 毛笔 máo bǐ83. bút lông: 毛笔 máo bǐ84. bút mực, bút máy: 钢笔 gāng bǐ85. bút sáp: 蜡笔 là bǐ86. bút thử điện: 试电笔 shì diànbǐ87. bút viết bảng, bút đánh dấu: 记号笔 jì hào bǐ88. bút xóa: 改正液, 排笔, 修正液 gǎi zhèng yè, pái bǐ, xiū zhèng yè89. cái bấm giấy: 订书机 ding shū jī90. cái bấm lỗ: 打孔器 dǎ kǒng qì91. cái bào: 刨子 bàozi92. cái bay: 抹子 mǒ zi93. cái búa: 锤子 chuí zi94. cái cưa: 锯 jù95. cái cuốc: 锄 chú96. cái đục: 凿子 záo zi97. cái êtô: 台虎钳 tái hǔ qián98. cái giá đỡ băng keo: 胶带分割器 jiāo dài fēn gē qì99. cái giũa: 銼刀 cuò dāo100. cái gọt bút chì: 卷笔刀 juàn bǐ dāo101. cái hộp, hòm: 箱子 xiāng zǐ102. cái kéo: 剪刀 jiǎn dāo103. cái kẹp giấy: 曲别针 qǔ bié zhēn104. cái khoan: 钻子 zuàn zi105. cái phích cắm (điện): 插头 chā tóu106. cái rìu: 斧头 fǔ tóu107. cái thư mục: 文件夹 wén jiàn jiā108. cần gạt nước bồn cầu: 厕所雨刷 cè suǒ yǔ shuā109. cánh quạt nhựa: 风扇翼 fēng shàn yì110. cao su: 橡胶 xiàng jiāo111. cáp âm thanh: 音频线 yīn pín xiàn112. cáp hình ảnh (video): 视频线 shì pín xiàn113. cáp màn hình: 电缆监控器 diàn lǎn jiān kòng qì114. cáp mạng: 有线网 yǒu xiàn wǎng115. cáp nguồn: 电力电缆 diàn lì diàn lǎn116. cặp sách: 书包 shū bāo117. cặp sách: 书包 shū bāo118. cát: 沙砂 shā shā119. cầu chì: 保险丝 bǎo xiǎn sī120. cầu dao: 电闸 diàn zhá121. cầu dao tự động: 自动断路器 zì dòng duàn lù qì122. câu lau kiếng: 擦镜具 cā jìng jù123. cây gia nhiệt: 加热管 jiā rè guǎn124. cây lâu nhà: 拖把 tuō bǎ125. cây nhọn (ủi góc): 锥仔 zhuī zǐ126. chao đèn: 灯罩 dēng zhào127. chất chống ẩm: 干燥剂 gān zào jì128. chất chống bạc: 消泡剂 xiāo pào jì129. chất xử lý: 处理剂 chǔ lǐ jì130. chén keo: 碗胶 wǎn jiāo131. chỉ bóng: 珠光线 zhū guāng xiàn132. chỉ cotton: 棉线 mián xiàn133. chỉ may: 车线 chē xiàn134. chỉ ny long: 尼龙线 ní lóng xiàn135. chỉ vắt sổ: 拷克线 kǎo kè xiàn136. chìa khoá: 关键 guān jiàn137. chứng từ gửi hàng: 出货文件 chū huò wén jiàn138. chuột đèn: 光管起动器 guāng guǎn qǐ dòng qì139. chuôt may tinh: 滑鼠 huá shǔ140. cọ 1 in: 毛刷 máo shuā141. cọ bù sơn: 补漆毛笔 bǔ qī máo bǐ142. cọ chà W.C: 厕所刷 cè suǒ shuā143. cọ đũa: 筷子毛笔 kuài zǐ máo bǐ144. co nhựa: 塑胶弯头 sù jiāo wān tóu145. cọ quét keo loại lớn: 大刷子 dà shuā zi146. cọ quét keo nhỏ: 小刷子 xiǎo shuā zi147. cọ, bàn chải: 刷子 shuā zi148. compa: 圆规 yuán guī149. con chuột máy tính: 鼠标 shǔ biāo150. con dấu: 印章 yìn zhāng151. công cụ: 工具 gōng jù152. công tắc: 开关 kāi guān153. công tắc điện: 电源开关 diàn yuán kāi guān154. công tắc thiết bị đo nhiệt độ: 温度量测器警报 wēn dù liàng cè qì jǐng bào155. công tắc tơ: 电磁接触器 diàn cí jiē chù qì156. công ten nơ 20 thước: 20 呎的出货柜 20 chǐ de chū huò guì157. cổng USB: USB 端口 USB duān kǒu158. contener: 货柜 huò guì159. cưa gỗ: 手锯 shǒu jù160. cưa sắt: 钢锯 gāng jù161. cục chà keo: 生胶 shēng jiāo162. cục nhựa đỏ (cách điện): 红柱胶 hóng zhù jiāo163. cục tẩy: 橡皮擦 xiàng pí cā164. cước xanh: 菜瓜布 cài guā bù165. đa mai: 磨刀石(铲皮大机) mó dāo shí (chǎn pí dà jī)166. đá mài dao: 磨刀石 mó dāo shí167. da nhân tạo, da giả: 人造皮 rén zào pí168. da PU ép hoa mềm: 柔软 PU,压花 róu ruǎn PU, yā huā169. da thuộc: 熟皮 shú pí170. da tổng hợp: 合成皮 hé chéng pí171. da vụn: 碎皮料 suì pí liào172. da, da bò: 牛皮 niú pí173. đai dệt ny long: 尼龙织带 ní lóng zhī dài174. dán: 贴合 tiē hé175. dán nhãn hợp: 贴内盒标 dì èr cì chuān xié dài176. danh bạ điện thoại: 电话本 diàn huà běn177. danh sách địa chỉ: 通讯录 tōng xùn lù178. dao cạo: 刮刀 guā dāo179. dao cắt chỉ: 剪线刀片 jiǎn xiàn dāo piàn180. dao cắt giấy bản lớn: 纸工刀片 (大) zhǐ gōng dāo piàn (dà)181. dao dọc giấy: 切纸刀 qiē zhǐ dāo182. dao doc giây (dùng lưỡi 9): 纸工刀(小) zhǐ gōng dāo (xiǎo)183. dao lang da: 残皮刀 cán pí dāo184. dao rọc giấy: 美工刀, 裁纸刀 měi gōng dāo, cái zhǐ dāo185. dầu Diesel: 擦油 cā yóu186. đầu máy video: 录像机 lù xiàng jī187. đầu nối hơi: 气管接头 qì guǎn jiē tóu188. dầu tẩy bẩn: 去清油 qù qīng yóu189. đầu vít bake: 十字起子头 shí zì qǐ zi tóu190. dây buộc 3" (nhựa): 3"手索胶针 3"shǒu suǒ jiāo zhēn191. dây buộc kéo: 绳子(绑剪刀) shéng zi (bǎng jiǎn dāo)192. dây cáp điện: 电缆 diàn lǎn193. dây chun: 橡皮筋, 松紧带 xiàng pí jīn, sōng jǐn dài194. dây curoa: 皮带 pí dài195. dây dán: 么术贴 me shù tiē196. dây điện: 电线 diàn xiàn197. dây điện chịu nhiệt: 高温电线 gāo wēn diàn xiàn198. dây điện sạc cân: 电线(秤机) diàn xiàn (chèng jī)199. dây đồng: 铜线 tóng xiàn200. dây hàn: 焊线 hàn xiàn201. dây kéo: 拉练 lā liàn202. dây nilon: 尼龙袋 ní lóng dài203. dây rút treo Card: 手索胶针白色 shǒu suǒ jiāo zhēn bái sè204. dây sâu card 3" (nhựa): 3"手索胶针 3"shǒu suǒ jiāo zhēn205. dây thun: 橡皮筋 xiàng pí jīn206. dây treo: 子母扣 zǐ mǔ kòu207. dây viền: 滚边带 gǔn biān dài208. đèn bàn: 台灯 tái dēng209. đèn bàn, đèn đọc sách: 台灯 tái dēng210. đèn máy may: 电车灯泡 diàn chē dēng pào211. đèn tuýp: 灯管 dēng guǎn212. đĩa quang CD/DVD: CD/DVD 光盘 CD/DVD guāng pán213. đĩa vi tính: 磁片 cí piàn214. đĩa xích: 齿轮 chǐ lún215. điện thoại (bàn): 电话 diàn huà216. điện thoại di động: 手机 shǒu jī217. điện trở ống: 电热管 diàn rè guǎn218. đinh bấm giấy: 订书钉 dìng shū dīng219. đinh đục lỗ: 冲孔钉 chōng kǒng dīng220. đinh ghim: 大头针 dà tóu zhēn221. đinh ghim: 大头针 dà tóu zhēn222. đinh ghim bảng thông báo: 工字钉 gōng zì dīng223. đồ cắt băng keo: 剪胶带具 jiǎn jiāo dài jù224. đồ tháo kim: 拔订具 bá dìng jù225. đơn đặt hàng: 採购单 cǎi gòu dān226. đơn đặt hàng: 定购单 dìng gòu dān227. đơn giá: 单价 dān jià228. đơn vị xử lý trung tâm (CPU máy tính): 中央处理单元 zhōng yāng chǔ lǐ dān yuán229. đơn xin lanh vât tư: 物料领用申请单 wù liào lǐng yòng shēn qǐng dān230. đơn xin phép: 请假单 qǐng jià dān231. đồng hồ: 时钟 shí zhōng232. đồng hồ đeo tay: 手表 shǒu biǎo233. đục lỗ: 冲孔 chòng kǒng234. dụng cụ đo góc: 量角器 liáng jiǎo qì235. đựng danh thiếp: 名片夹 míng piàn jiá236. đường dây mạng: 网路线 wǎng lù xiàn237. ê ke: 角尺 jiǎo chǐ238. file trong: 透明夹 tòu míng giā239. gạch: 砖 zhuān240. gạch bông: 花砖 huā zhuān241. gạch cách âm: 隔音砖 gé yīn zhuān242. gạch men sứ: 磁砖 cí zhuān243. gạch ống: 空心砖 kōng xīn zhuān244. gạch tàu: 方砖 fāng zhuān245. găng tay: 手套 shǒu tào246. găng tay len: 布手套 bù shǒu tào247. ghế: 椅子 yǐ zi248. ghim bấm: 别针 bié zhēn249. ghim giấy: 回形针 huí xíng zhēn250. giá đựng tài liệu: 桌上文件柜 zhuō shàng wén jiàn guì251. giá quần áo: 衣服架 yī fú jià252. giá sách: 书架 shū jià253. giấy: 纸 zhǐ254. giấy 300G 2 mặt xám: 300G 双灰卡纸 300G shuāng huī kǎ zhǐ255. giấy A4: A4 纸 A4 zhǐ256. giấy bao gói: 招贴指 zhāo tiē zhǐ257. giấy da bò: 牛皮纸 niú pí zhǐ258. giấy đánh chữ: 打字纸 dǎ zì zhǐ259. giấy đề can: 彩色纸 cǎi sè zhǐ260. giấy đóng gói 23x41: 包装纸- 23" x 41"(迅丰) bāo zhuāng zhǐ- 23" x 41"(xùn fēng)261. giấy đóng gói bọc ngoài: 包装纸 bāo zhuāng zhǐ262. giấy dùng để ghi chú: 记事本 jì shì běn263. giấy ghi nhớ: 便笺 biàn jiān264. giấy nhám: 砂纸 shā zhǐ265. giấy nhám vải: 砂纸布 shā zhǐ bù266. giấy nhét: 土包纸 tǔ bāo zhǐ267. giấy nhét túi 23x41: 包装纸-(塞袋用)23x41" bāozhuāng zhǐ-(sāi dài yòng)23x41"268. giấy notes: 便写纸 biàn xiě zhǐ269. giấy phô tô: 复印纸 fù yìn zhǐ270. giấy than: 复写纸, 復印纸 fù xiě zhǐ, fù yìn zhǐ271. giấy tự dán: 上自粘 shàng zì zhān272. giấy vệ sinh: 卫生纸 wèi shēng zhǐ273. giấy viết thư: IH 纸 IH zhǐ274. gỗ: 木头 mù tou275. gương soi: 镜子 jìng zi276. hồ nước: 胶水 jiāoshuǐ277. hóa đơn mua nguyên liệu: 物品请购单 wù pǐn qǐng guò dān278. hòm sấy: 烤箱机器 kǎo xiāng jī qì279. hòm thư: 邮箱 yóu xiāng280. hộp biến tầng: 变频器 pin biàn pín qì pin281. hộp cắm bút: 笔筒 bǐ tǒng282. hộp cứu thương: 急救箱 jí jiù xiāng283. hộp đựng bút: 笔盒 bǐ hé284. hộp đựng nước xà phòng: 装洗碗精盒 zhuāng xǐ wǎn jīng hé285. hộp nhựa đựng đồ: 盒子 hé zi286. hộp nhựa tròn: 圆塑胶盒 yuán sù jiāo hé287. hộp nhựa vuông: 四方塑胶盒 sì fāng sù jiāo hé288. hộp tâm bông: 章台 zhāng tái289. hộp trong: 内盒 nà hé290. hủ nhựa: 塑胶盒 sù jiāo hé291. inox: 白铁 bái tiě292. kệ hồ sơ 3 ngăn: 三层文件夹 sān céng wén jiàn gā293. kéo: 剪刀 jiǎn dāo294. keo: 胶水 jiāo shuǐ295. kéo bấm: 棉线剪刀 mián xiàn jiǎn dāo296. kéo bấm chỉ: 剪刀线 jiǎn dāo xiàn297. kéo cắt chỉ: 小剪刀 xiǎo jiǎn dāo298. kéo cắt vải: 剪布刀 jiǎn bù dāo299. keo chiu nhiêt: 防火胶 fang huǒ jiāo300. keo dán: 胶 jiāo301. keo dán hai mặt: 双面胶 shuāng miàn jiāo302. keo dán khô: 固体胶 gù tǐ jiāo303. keo dán nước: 文教胶水 wén jiào jiāo shuǐ304. keo dán sắt: 胶水 jiāo shuǐ305. keo giấy 10mm: 胶纸 10mm jiāo zhǐ 10mm306. keo hai mặt 7mm trắng: 白色双面胶 7mm bái sè shuāng miàn jiāo 7mm307. keo hai mặt vàng: 双面胶(黄色) shuāng miàn jiāo (huáng sè)308. kéo lớn: 大剪刀 dà jiǎn dāo309. kéo lớn cán đỏ: 红大剪刀 hóng dà jiǎn dāo310. keo Nhật 2mm: 日胶 2mm rì jiāo 2mm311. keo nhiệt dung hạt: 热熔胶粒 rè róng jiāo lì312. keo sống: 生胶片 shēng jiāo piàn313. kéo to, kéo nhỏ: 大剪刀, 小剪刀 dà jiǎn dāo, xiǎo jiǎn dāo314. keo trắng 2 mặt: 白色双面胶 bái sè shuāng miàn jiāo315. keo trong 12mm: 4 分透明胶 4 fēn tòu míng jiāo316. kéo văn phòng: 小剪刀 xiǎo jiǎn dāo317. keo vàng 2 mặt 3mm: 黄色双面胶 huáng sè shuāng miàn jiāo318. kẹp bướm: 长尾夹(大小中) zhǎng wěi gā (dà xiǎo zhōng)319. kẹp bướm: 长尾夹 cháng wěi jiā320. kẹp gỗ: 木夹 mù gā321. kẹp nhựa: 塑胶夹 sù jiāo gā322. kẹp thép: 铁夹子 tiě gā zǐ323. khăn hộp, khăn giấy: 纸巾 zhǐ jīn324. khăn lau: 毛巾 máo jīn325. khăn mặt: 面巾 miàn jīn326. khẩu trang: 口罩 kǒu zhào327. khóa: 锁头 suǒ tóu328. khuôn đồng: 铜模 tóng mó329. khuôn gỗ: 木框 mù kuāng330. khuôn nhôm: 铝框 lǚ kuāng331. khuy: 环扣 huán kòu332. khuy lổ dây + đệm: 眼扣+华司 yǎn kòu + huá sī333. khuy nhựa: 塑胶扣 sù jiāo kòu334. kiềm cắt: 剪钳 jiǎn qián335. kìm: 钳子 qián zi336. kim bấm: 钉书针 dìng shū zhēn337. kìm bằng: 平头钳 píng tóu qián338. kim đầu dẹp: 扁头针 biǎn tóu zhēn339. kim đầu tròn: 圆头针 yuán tóu zhēn340. kim đơn: 单针头 dān zhēn tóu341. kim kép: 双针头 shuāng zhēn tóu342. kim kẹp, ghim cài: 回形针 huí xíng zhēn343. kim may: 车针 chē zhēn344. kìm nhọn: 老虎钳, 尖嘴钳 lǎo hǔ qián, jiān zuǐ qián345. kim nhựa 10mm: 10MM 枪胶针 10mm qiāng jiāo zhēn346. kim tay: 手针 shǒu zhēn347. kim tròn, kim dẹt: 圆针,俭尾针 yuán zhēn, jiǎn wěi zhēn348. kim vàng #16 mũi tròn: 高头车圆嘴#16(金) gāo tóu chē yuán zuǐ#16(jīn)349. kính đeo mắt: 眼镜 yǎn jìng350. lịch để bàn: 办公桌日历 bàn gōng zhuō rì lì351. lịch làm việc trong ngày: 日程表 rì chéng biǎo352. linh kiện máy bàn: 平车双针零件 píng chē shuāng zhēn ling jiàn353. lò xò: 弹簧 tán huáng354. loa: 扬声器 yáng shēng qì355. loa cầm tay (micro): 麦克风 mài kè fēng356. loa máy tính: 电脑音箱 diàn nǎo yīn xiāng357. lõi trục cuộn chỉ: 捲线的轴心 juǎn xiàn de zhóu xīn358. long não: 冰片 bīng piàn359. lưới B40: 铁丝网 tiě sī wǎng360. lưỡi cưa: 锯片 jù piàn361. mác treo: 吊牌 diào pái362. màn hình (máy vi tính): 桌面 zhuō miàn363. mắt kiếng BHLĐ: 保护眼镜 bǎo hù yǎn jìng364. mặt nguyệt 2 kim: 平车针板 píng chē zhēn bǎn365. mặt nguyệt B28: 针板(B28 : SUNAFF) zhēn bǎn (B28: SUNAFF)366. màu bạc mạ điện: 电镀银色 diàn dù yín sè367. máy ảnh: 相机 xiàng jī368. máy bàn: 平车 píng chē369. máy bàn 1 kim cắt chỉ: 平车单针针车(自动切线) píng chē dān zhēn zhēn chē (zì dòng qiē xiàn)370. máy băng chuyền: 输送带机器 shū sòng dài jī qì371. máy bằng hai kim: 平双机 píng shuāng jī372. máy băng viền: 滚边针 gǔn biān zhēn373. máy cán: 混炼 hùn liàn374. máy cao 1 kim: 高单车 gāo dān chē375. máy cao 2 kim: 高双车 gāo shuāng chē376. máy cắt chỉ: 自动切线针车 zì dòng qiē xiàn zhēn chē377. máy dập kim tự lực: 钉书机 dìng shū jī378. máy điện thọai: 电话机 diàn huà jī379. máy điện thư: 传真机 chuan zhēn jī380. máy điều hoà không khí: 空调 kòng tiáo381. máy đóng tắckê: 油压内座机 yóu yā nà zuò jī382. máy đục lỗ: 冲孔机 chòng kǒng jī383. máy ép đế: 压底机 yā dǐ jī384. máy ép phẳng: 平面压底机 píng miàn yā dǐ jī385. máy gấp hộp: 折内合机 zhé nèi hé jī386. máy ghim giấy: 订书机 dìng shū jī387. máy giặt: 洗衣机 xǐ yī jī388. máy in: 打印机 dǎ yìn jī389. máy mài biên: 磨边机器 mó biān jī qì390. máy may zích-zắc: 万能车 wàn néng chē391. máy pha cà phê: 咖啡机 kā fēi jī392. máy photocopy: 复印机 fù yìn jī393. máy quạt: 电风扇 diàn fēng shàn394. máy rà kim: 验针机 yàn zhēn jī395. máy sấy tóc: 电吹发器 diàn chuī fā qì396. máy scan: 扫瞄器 sǎo miáo qì397. máy scan: 扫描器 sǎo miáo qì398. máy sinh tố: 果汁机 guǒ zhī jī399. máy tính: 计算器 jì suàn qì400. máy tính bỏ túi: 计算器 jì suàn qì401. máy tính nhỏ: 小计算机 xiǎo jì suàn jī402. máy tính xách tay: 手提电脑 shǒu tí diàn nǎo403. máy trụ một kim, máy trụ hai kim: 高单真,高双针 gāo dān zhēn, gāo shuāng zhēn404. máy vạn năng: 万能机 wàn néng jī405. máy vi tính: 电脑 diàn nǎo406. máy xé vụn (hủy) giấy: 碎纸机 suì zhǐ jī407. máy xếp hộp: 褶内盒机 zhě nà hé jī408. miếng chống mốc: 防霉片 fáng méi piàn409. mika-mica: 压克力板 yā kè lì bǎn410. mỡ bò: 黄油 huáng yóu411. mỏ lết: 活动板子 huó dòng bǎn zi412. mơ tơ: 马达 mǎ dá413. móc phơi áo: 晒衣架 shài yī jià414. mũ bảo hiểm: 头盔 tóu kuī415. mực: 墨水 mò shuǐ416. mực bạc: 银墨水 yín mò shuǐ417. mực đóng dấu, dầu đóng dấu: 印泥 yìn ní418. mực in hp: 列表机碳粉 liè biǎo jī tàn fěn419. mực lông bảng: 异奇墨水 yì qí mò shuǐ420. mực lông dầu: 油性墨水 yóu xìng mò shuǐ421. mực máy fax: 传真墨水 chuán zhēn mò shuǐ422. mực nước: 墨水 m&o423. mực photo: 碳粉 tàn fěn424. mực tam pong: 油印墨水 yóu yìn mò shuǐ425. mực to 18: 墨水 mò shuǐ426. mũi khoan: 钻头 zuàn tóu427. mũi khoan bê tông: 墻壁锯头 qiáng bì jù tóu428. mũi khoét: 锯头 jù tóu429. mút 3mm: 海绵 3mm hǎi mián 3mm430. nhám vải: 砂布 shā bù431. nhãn: 标签 biāo qiān432. nhiệt độ kế: 温度计 wēn dù jì433. nhớt: 机油 jī yóu434. nhựa (mũ): 塑胶 sù jiāo435. nilong mỏng pe: PE 纸 PE zhǐ436. nón công nhân: 员工帽子 yuán gōng mào zǐ437. nước rửa: 药水 yào shuǐ438. nước rửa kiếng: 玻璃清洁剂 bō lí qīng jié jì439. nước rửa tay: 洗手液 xǐ shǒu yè440. nước tẩy WC: 清洁剂 WC qīng jié jì WC441. nước uống đóng chai: 瓶装水 píng zhuāng shuǐ442. nước xịt phòng: 喷香剂 pēn xiāng jì443. nút chống ồn: 耳塞, 耳机 ěr sāi444. nylon cuộn: 尼龙卷 ní lóng juàn445. ổ cắm điện: 插座, 插口 chā zuò, chā kǒu446. ổ cắm nhiều đường: 多路插座 duō lù chā zuò447. ổ cứng máy tính: 电脑硬盘 diàn nǎo yìng pán448. ổ khóa: 锁头 suǒ tóu449. ốc hãm kim: 螺丝针 luó sī zhēn450. ốc tán: 螺丝+螺帽 luó sī + luó mào451. ốc vít: 螺丝 luó sī452. ổn áp: 稳压器 wěn yā qì453. ống chỉ: 线管 xiàn guǎn454. ống kẽm: 镀锌管 dù xīn guǎn455. ống nhựa: 塑胶管 sù jiāo guǎn456. ống thủy tinh đo độ: 玻棒温度计 bō bàng wēn dù jì457. ống tiếp: 圆铁管 yuán tiě guǎn458. pallet: 垫板 diàn bǎn459. phích cắm: 插头 chā tóu460. phích cắm 3 chấu: 3 向插座 sān xiàng chā zuò461. phiếu gia công: 原物料托外加工单 yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān462. phiếu lĩnh nguyên liệu: 正批领料单 zhèng pī lǐng liào dān463. phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung: 捕制领料单 bǔ zhì lǐng liào dān464. phiếu lĩnh vật liệu: 领料单 lǐng liào dān465. phiếu nhập kho: 入库单 rù kù dān466. phiếu phái công: 派工单 pài gōng dān467. phiếu ra xưởng: 出厂单 chū chǎng dān468. phiếu trả keo: 退库单 tuì kù dān469. phiếu xuất kho: 出料单 chū liào dān470. phiếu xuất xưởng: 料品出厂单 liào pǐn chū chǎng dān471. phong bì: 信封 xìn fēng472. pin: 电池 diàn chí473. pin tiểu: 小电池 xiǎo diàn chí474. pin, ắc quy: 电池 diàn chí475. quả địa cầu: 地球仪 dì qiú yí476. quần zin: 牛仔裤 niú zǎi kù477. quạt điện: 电风扇 diàn fēng shàn478. quạt gió: 风扇 fēng shàn479. quạt thông gió: 排风扇 pái fēng shàn480. quạt trần: 吊扇 diào shàn481. que hàn: 焊条 hàn tiáo482. radio (máy thu thanh): 收音机 shōu yīn jī483. radio casset: 收录机 shōu lù jī484. răng cưa: 锯号 jù hào485. rèm cửa sổ: 窗帘 chuāng lián486. rổ nhựa: 塑胶筐 sù jiāo kuāng487. rong giấy: 垫片 diàn piàn488. ruột viết chì: 铅笔心 qiān bǐ xīn489. sách: 书 shū490. sách thuyết minh: 説明书 shuō míng shū491. sáp trắng: 白腊 bái là492. sắt chữ U: 槽钢 cáo gāng493. sắt chữ V: 角铁 jiǎo tiě494. sắt hộp: 角钢 jiǎo gāng495. sim nhỏ: 胶圈(喷胶机头用) jiāo quān (pēn jiāo jī tóu yòng)496. sổ bù hàng: 补数申请表 bǔ shù shēn qǐng biǎo497. sổ caro nhỏ: 小格小纪本 xiǎo gé xiǎo jì běn498. sổ đựng card: 装名片笔纪本 zhuāng míng piàn bǐ jì běn499. sổ nhật kí: 日记本 rì jì běn500. sổ tay: 笔记本 bǐ jì běn501. sợi nhỏ, dây nhỏ: 细线 xì xiàn502. sọt: 箩筐 luó kuāng503. suốt hai kim: 线芯(两个针头) xiàn xīn (liǎng gè zhēn tóu)504. suốt nhỏ: 线心 (平头车) xiàn xīn (píngtóu chē)505. suốt to: 线心 (高头车) xiàn xīn (gāo tóu chē)506. tắc kê: 壁虎 bì hǔ507. tắc kê nhựa: 塑胶壁虎 sù jiāo bì hǔ508. tách, chén: 杯子 bēi zi509. tài liệu: 文件夹 wén jiàn jiā510. tai nghe: 头戴式耳机 tóu dài shì ěr jī511. tăng phô: 整流器 zhěng liú qì512. tập 100 trang: 100 页纪本 100 yè jì běn513. tạp chí, báo: 期刊、报纸 qí kān, bào zhǐ514. tập tin, tài liệu: 文件 wén jiàn515. tẩy chì: 橡皮 xiàng pí516. tay kéo keo (lớn): 大胶机 dà jiāo jī517. tem: 标签 biāo qiān518. tem dán: 贴标 tiē biāo519. tem decal: 空白标 kōng bái biāo520. tem giá cả: 价格标 jià gé biāo521. tem mã vật: 条码标 tiáo mǎ biāo522. tem mác: 商标 shāng biāo523. tem mũi tên: 剪头标 jiǎn tóu biāo524. tem số: 流水标 liú shuǐ biāo525. tên vật tư: 材料名称 cái liào míng chēng526. thanh nhôm: 铝条 lǚ tiáo527. thẻ đeo: 装卡袋 zhuāng kǎ dài528. thẻ mã số: 工号卡 gōng hào kǎ529. thẻ mấm: 考勤表 kǎo qín biǎo530. thẻ nhân viên: 员工卡 yuán gōng kǎ531. thẻ nhớ: 记忆棒 jì yì bàng532. thẻ SIM điện thoại di động: SIM 卡手机 sim kǎ shǒu jī533. thẻ vi tính: 刷卡片 shuā kǎ piàn534. thiết bị bảo hộ cá nhân: 个人防护装备 gè rén fang hù zhuāng bèi535. thiết bị chữa cháy: 灭火器 miè huǒ qì536. thớt đục lỗ: 冲孔针板 chòng kǒng zhēn bǎn537. thùng keo thiếc: 胶水铁桶 jiāo shuǐ tiě tǒng538. thùng ngoài: 外箱 wài xiāng539. thùng phuy: 大油桶 dà yóu tǒng540. thùng sấy: 烤箱 kǎo xiāng541. thước cuốn: 卷尺 juǎn chǐ542. thước dây: 绳子尺 shéng zǐ chǐ543. thước đo độ cứng: 硬度计 yìng dù jì544. thước kẻ: 尺子 chǐ zi545. thước sắt: 铁尺 tiě chǐ546. thước tam giác: 角尺 jiǎo chǐ547. thước thẳng: 直尺 zhí chǐ548. thuyền máy bàn: 线栓(平头车) xiàn shuān (píng tóu chē)549. thuyền máy cao đầu: 线栓(高头车) xiàn shuān (gāo tóu chē)550. ti vi (màu): 彩色电视机 cǎi sè diàn shì jī551. tô vít: 螺丝起子 luó sī qǐ zi552. tole lạnh: 波浪铁板 bō làng tiě bǎn553. TOTO YQH-6-7: 车床(电脑车) chē chuáng (diàn nǎo chē)554. trọng lượng cả bì: 毛重 máo zhòng555. tủ (có ngăn): 橱柜 chú guì556. tủ lạnh: 冰箱 bīng xiāng557. túi bóng: 塑胶袋 sù jiāo dài558. túi đựng bút: 笔袋 bǐ dài559. túi đựng đồ viết lách: 文具盒 wén jù hé560. túi đựng rác: 垃圾袋 lā jī dài561. túi đựng tài liệu: 文件袋 wén jiàn dài562. túi hồ sơ: 档案袋 dàng àn dài563. túi nhựa: 塑料包装袋 sù liào bāo zhuāng dài564. túi nilon đựng liệu: 放料胶袋 fàng liào jiāo dài565. vải: 布 bù566. vải can lót: 干衣布裡 gàn yī bù lǐ567. vải chữ thập: 十字布 shí zì bù568. vải lưới: 沙绸 shā chóu569. vải VISA: VISA 布 VISA bù570. vải vụn: 碎布 suì bù571. van: 水龙头 shuǐ long tóu572. vận đơn đường biển: 海运提单 hǎi yùn tí dān573. van hơi điện: 电磁阀 diàn cí fá574. vật tư: 材料 cái liào575. viết chì kim: 自动铅笔 zì dòng qiān bǐ576. viết chì thường: 铅笔 qiān bǐ577. viết dạ quang: 营光笔 yíng guāng bǐ578. viết kim tuyến: 签字笔 qiān zì bǐ579. viết lông 2 đầu: 油性笔 yóu xìng bǐ580. viết lông bảng: 白板笔 bái bǎn bǐ581. viết lông dầu: 油异笔 yóu yì bǐ582. viết lông kim: 水性笔 shuǐ xìng bǐ583. viết sáp đen: 黑蜡笔 hēi là bǐ584. viết sáp trắng: 白蜡笔 bái là bǐ585. viết xóa: 修正液 xiū zhèng yè586. vít 1 phân: 1 分螺丝 1 fēn luó sī587. vịt dầu: 油壶 yóu hú588. vỏ máy tính: 电脑机箱 diàn nǎo jī xiāng589. vòi tắm hoa sen: 莲蓬头 lián peng tóu590. vòi xịt nước bồn cầu: 厕所喷头 cè suǒ pēn tóu591. xà bông bột: 洗衣粉 xǐ yī fěn592. xà bông cục: 肥皂 féi zào593. xà bông nước: 洗碗精 xǐ wǎn jīng594. xăng: 汽油 qì yóu595. xi măng: 水泥 shuǐ ní596. xích: 鍊条 liàn tiáo597. xích 4mm inox: 铁链 tiě liàn598. xô inot: 不锈钢水桶 bù xiù gāng shuǐ tǒng599. xô thiếc: 水桶 shuǐ tǒng600. xốp nổi: 高发泡 gāo fā pào

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro

#chinese