5

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

60 ĐỒ VẬT THƯỜNG GẶP Ở CÔNG TY

1. ắc quy: 电池   diàn chí
2. âm li: 扩音机   kuò yīn jī
3. ấn kéo keo (nhỏ): 小胶机   xiǎo jiāo jī
4. áo bảo trì may: 针保工作服   zhēn bǎo gōng zuò fú
5. áo cán bộ: 干部工作服   gàn bù gōng zuò fú
6. áo công nhân: 员工工作服   yuán gōng gōng zuò fú
7. áo công vụ: 工务工作服   gōng wù gōng zuò fú
8. áo giám đốc: 经理工作服   jīng lǐ gōng zuò fú
9. áo yếm: 围裙   wéi qún
10. bách khoa toàn thư: 百科全书   bǎi kē quán shū
11. bàn chải đánh răng: 牙刷   yá shuā
12. bàn chải quét keo: 擦胶刷   cā jiāo shuā
13. bản đồ: 地图   dì tú
14. bàn đội, bàn keo: 撑台,胶盘   chēng tái, jiāo pán
15. bản in: 台板   tái bǎn
16. bàn là: 熨斗   yùn dǒu
17. bàn làm việc: 办公桌   bàn gōng zhuō
18. bàn lừa: 送金(万能车)   sòng jīn (wàn néng chē)
19. bàn lừa nhựa: 胶牙齿   jiāo yáchǐ
20. bàn phím: 键盘   jiàn pán
21. bàn thớt to: 大斩板   dà zhǎn bǎn
22. băng casset: 录音带   lù yīn dài
23. bảng đen: 黑板   hēi bǎn
24. băng dính, băng keo: 胶带   jiāo dài
25. bảng giấy cứng + vải mịn: 硬纸板+细布   yìng zhǐ bǎn + xì bù
26. băng keo: 胶带   jiāo dài
27. băng keo 2 mặt: 双面胶, 双面胶带   shuāng miàn jiāo, shuāng miàn jiāo dài
28. băng keo trong 9mm: 小透明胶 9mm   xiǎo tòu míng jiāo 9mm
29. bảng kẹp tạm, bìa cứng: 夹式书写板   jiā shì shū xiě bǎn
30. bảng màu: 色卡   sè kǎ
31. băng tải: 输送带   shū sòng dài
32. băng tải thùng sấy: 烘箱机输送带   hōng xiāng jī shū sòng dài
33. bảng tên: 厂卡   chǎng kǎ
34. bảng thông báo: 布告栏   bù gào lán
35. băng truyền: 输送带   shū sòng dài
36. băng video: 录像带   lù xiàng dài
37. bảng viết: 写字板   xiě zì bǎn
38. băng xóa đánh chữ: 擦字盒   cā zì hé
39. báo biểu: 报表   bào biǎo
40. bao đựng rác: 垃圾袋   lè sè dài
41. bao nilong pe: 透明胶袋   tòu míng jiāo dài
42. bao nylon đen: 黑塑胶袋   hēi sù jiāo dài
43. bao tay cao su: 橡胶手套   xiàng jiāo shǒu tào
44. bao tay da: 皮手套   pí shǒu tào
45. bao tay len: 保护手套   bǎo hù shǒu tào
46. bao tay nylon: 尼龙手套   ní lóng shǒu tào
47. bao tay vải: 布手套   bù shǒu tào
48. bao thư công ty: 公司信封   gōng sī xìn fēng
49. bao thư vàng nhỏ: 黄色小信封   huáng sè xiǎo xìn fēng
50. bảo vệ kim: 护针   hù zhēn
51. bị liệu: 备料   bèi liào
52. bìa acoat: 硬塑胶夹   yìng sù jiāo gā
53. bìa còng, bìa càng cua: 公文夹   gong wén jiā
54. bìa cứng: 西卡纸   xī kǎ zhǐ
55. bìa ép: 塑胶套   sù jiāo tào
56. bìa lá: 材料夹   cái liào gā
57. bìa lò xo: 资料夹   zī liào gā
58. biến thế: 变压器   biàn yā qì
59. bình ắc qui 12v: 电瓶   diàn píng
60. bình cứu hỏa: 灭火机   miè huǒ jī
61. bình keo lớn: 白色大胶瓶   bái sè dà jiāo píng
62. bình keo xanh (nhỏ): 小胶壶   xiǎo jiāo hú
63. bình thủy tinh Ø6-8 cao 13cm: 玻璃瓶 Ø6-8cm   bō lí píng Ø6-8cm
64. bộ ngắt hơi: 电磁阀   diàn cí fá
65. bộ nhớ chỉ đọc & bộ nhớ đọc-ghi: ROM 和 RAM 内存   ROM hé RAM nèi cún
66. bộ sạc điện thoại di động: 手机充电器   shǒu jī chōng diàn qì
===
Nguồn mạng
Các bạn tham gia nhóm học tiếng trung cho người mới bắt đầu nhé
https://www.facebook.com/groups/293339601263703/

Đây là fan page học tiếng trung của mình
https://www.facebook.com/pg/H%E1%BB%8Dc-ti%E1%BA%BFng-trung-tr%E1%BA%A7n-m%E1%BA%A1nh-%C4%91%E1%BB%A9c-2083549071960768/posts/

Còn đây là kênh youtube học tiếng trung của mình
https://youtu.be/GW0-k9h4XsQ

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro

#chinese