[trans] chromaticity

[trans] chromaticity

14 2 1

chromaticity/noun./ sắc độ của màu, không phụ thuộc vào ánh sáng.thế giới của seongwoo đã luôn không hề có chút màu sắc nào, cho đến khi anh gặp daniel.…

shape of happiness ( i saw my universe )

shape of happiness ( i saw my universe )

29 2 1

này anh, anh đã từng nhìn thấy hạnh phúc chưa.…

[BKPP] bạn trai của mình

[BKPP] bạn trai của mình

806 37 1

- hãy luôn bên cạnh mình tám năm và tám năm và rồi lại tám năm nữa nhé, bạn trai của mình? - ừ, mình cũng yêu cậu lắm, bạn trai của mình.…