¹⁷mingcoup; ai mà biết trước được.

¹⁷mingcoup; ai mà biết trước được.

288 53 2

chẳng ai sống được mãi, mingyu sẽ chết khi bánh xe dừng lại, seungcheol chỉ chết khi kim mingyu của gã không còn được tái sinh.[mingcoup/gyucheol | lowercase].…

¹⁷mingcoup; reasonable unreasonable.

¹⁷mingcoup; reasonable unreasonable.

245 37 1

Thường thì Seungcheol không có thói quen chủ động bật đèn xanh trước như vậy với bất kì ai, còn Mingyu thì trông như sắp phát nổ đến nơi rồi.Nhưng ai quan tâm chứ?[mingcoup/gyucheol].…

¹⁷mingcoup; tàn thuốc.

¹⁷mingcoup; tàn thuốc.

425 60 1

Chịu đấy em ơi. Giờ mà tự nhiên không có thuốc anh thèm lắm.[mingcoup/gyucheol].…

¹⁷mingcoup; công thức son môi 1+1.

¹⁷mingcoup; công thức son môi 1+1.

546 79 1

"Không phải anh đã chọn son ngay từ đầu rồi sao?""Ừ, và nó trông như hạch ấy nên anh đang định đổi đây."[mingcoup/gyucheol].…

¹⁷mingcoup; vảy cá.

¹⁷mingcoup; vảy cá.

378 61 1

Khi Seungcheol nghĩ rằng hai người họ đã trở nên thân thiết hơn rất nhiều, Mingyu đột nhiên né tránh cậu mà không có lý do, điều đó khiến Seungcheol phát bực.[mingcoup/gyucheol].…