jaemle ; flex (pay attention to me)

jaemle ; flex (pay attention to me)

419 31 2

Chenle thì giàu đấy nhưng Jaemin nghĩ rằng mình "giàu" hơn. Bản dịch đã có sự cho phép của tác giả, vui lòng không mang khỏi đây khi chưa có sự cho phép của mình.…

jaemle ; gift

jaemle ; gift

655 81 1

chenle không biết phải tặng gì cho jaemin cả…