[v-trans] absqulate.

[v-trans] absqulate.

229 27 4

hs: tại sao anh lại rời bỏ em? -----absqulate (v) _hành động bỏ đi khi chưa nói lời tạm biệt.-----bản dịch đã có sự cho phép của tác giả.[vietnamese translation of 'absqulate'.][this story belongs to @joonieseok]20180928 - on going.…

[v-trans] hate.

[v-trans] hate.

89 13 2

'đó có là chuyện gì đâu chứ, tôi còn ghét bản thân mình nữa mà.'------bản dịch đã có sự cho phép của tác giả.[vietnamese translation of 'voicemail'.][this story belongs to @softychenle]20181016 - on going.…