| cheolhanshua |   ausnahme.

| cheolhanshua | ausnahme.

30,115 3,647 16

ausnahme, trong ngôn ngữ của người Đức là ngoại lệcòn trong ngôn ngữ của seungcheol và jeonghan, là hong jisoo.abo!au | lowercasecó chứa tình tiết alpha x alpha, beta x beta.…

|  cheolsoo  |    the muse of roses.

| cheolsoo | the muse of roses.

507 59 1

ngài choi có một bộ sưu tập vĩ đại mang cái tên yêu kiều,the muse.mấy tên nhà báo chăm chăm tìm kiếm nàng thơ của gã, nhưng chẳng hay biết rằng đó thực ra là một chàng thơ.!lowercase. | bad words.!smut.abo!au.có yếu tố tình dục.…

|  cheolsoo  |     nhân viên ba tốt.

| cheolsoo | nhân viên ba tốt.

1,631 248 3

hôm nay kim mingyu, nhân viên ba tốt năm năm liên tiếp của công ty S giấu tên, sẽ tiết lộ một loạt quy tắc ngầm để lấy lòng sếp choi.!lowercase.short fic.…

|  cheolsoo  |    floriography.

| cheolsoo | floriography.

1,235 148 4

hong jisoo là đoá hoa quỳnh chóng tàn, còn choi seungcheol là một vị thần trót si mê em.!lowercase.!fantasy.…