6. Các thể loại khác

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

幻想空间 : Ảo tưởng không gian.
灵异神怪 : Linh dị thần quái.
魔法时刻 : Ma pháp.
都市情缘 : Đô thị tình duyên.
宫廷侯爵 : Cung đình hầu tước.
豪门世家 : Hào môn thế gia.
黑帮情仇 : Hắc bang tình cừu.
江湖恩怨 : Giang hồ ân oán.
异国奇缘 : Dị quốc kì duyên.
情有独钟 : Tình hữu độc chung.
欢喜冤家 : Hoan hỉ oan gia.
虐恋情深 : Ngược luyến tình thâm.
报仇雪恨 : Báo thù rửa hận.
不伦之恋 : Bất luân chi luyến.
春风一度 : Xuân phong nhất độ (là có cảnh H ^^)
破镜重圆 : Gương vỡ lại lành.
契约情人 : Khế ước tình nhân.
强取豪夺 : Cường thủ hào đoạt.
乔装改扮 : Cải trang giả dạng.
异世大陆 : Dị thế đại lục.
穿越时空 : Xuyên qua thời không.
青梅竹马 : Thanh mai trúc mã.
乐圈 : Giải trí. (có nhân vật làm nghệ thuật, ca hát…)
古穿今 : Cổ xuyên kim (phản xuyên không, xuyên từ cổ đại đến hiện đại)
种田文 : Chủng điền văn. (nghĩa đen là thể loại làm ruộng, là nhân vật chính sinh sống bằng nghề nông, đầu bếp…truyện của A Đậu là ví dụ điển hình, ai chưa đọc nên đọc, sẽ không hối hận đâu ^^)
宫斗 : Cung đấu. (cạnh tranh, đấu đá lẫn nhau nơi cung đình)
异能 : Dị năng.
重生 : Trọng sinh (sống lại ở ngay thời gian mình chết đi tại một thân thể khác hoặc trở về thân mình ở quá khứ…)
生子 : Sinh tử.
年下 : Niên hạ. (công nhỏ tuổi hơn thụ)
HP : Harry Potter.
父子 : Phụ tử.
温馨 : Ấm áp văn.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro

#edit