Chương 3. 101-150

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

101- 七 上 八 下

Thất thượng bát hạ

Trên bẩy, dưới tám.

Chỉ chủ ý bất định.

102- 七 手 八 腳

Thất thủ bát cước

Bẩy tay, tám chân.

Chỉ số đông hoảng loạn.

103- 七 情 六 欲

Thất tình lục dục

Bẩy tình, sáu dục.

Lục dục (nhãn, nhĩ, tỷ, thiệt, thân, ý) sinh ra (hỷ, nộ, ai, lạc, ái, ố, dục).

104- 七 嘴 八 舌

Thất chủy bát thiệt

Bẩy mồm, tám lưỡi.

Chỉ sự lắm lời.

105- 七 零 八 落

Thất linh bát lạc

Bẩy rơi, tám rụng.

Chỉ sự thua thiệt.

106- 七 顛 八 倒

Thất điên bát đảo.

Bẩy nghiêng, tám đổ.

Chỉ sự thác loạn.

107- 九 牛 一 毛

Cửu ngưu nhất mao

Chín trâu một lông; chín trâu không được bát nước sáo.

Chỉ kết quả rất ít.

108- 九 牛 二 虎

Cửu ngưu nhị hổ

Chín trâu, hai hổ.

Chỉ sức mạnh.

109- 九 死 一 生

Cửu tử nhất sinh

Chín chết, một sống.

Chỉ vô số tai nạn.

110- 二 八 年 華

Nhị bát niên hoa

Hai tám năm hoa.

Chỉ thời thanh xuân của con gái.

111- 二 三 其 德

Nhị tam kỳ đức

Có hai, ba ý.

Chỉ chủ ý không nhất định.

112- 八 面 玲 瓏

Bát diện linh lung

Tám mặt linh lung (khéo léo).

Chỉ sự xử thế linh hoạt.

113- 八 面 威 風

Bát diện uy phong

Uy phong tám mặt.

Chỉ sự uy vũ.

114- 人 人 自 危

Nhân nhân tự nguy

Người người tự nguy.

Chỉ sự nguy hiểm.

115- 人 山 人 海

Nhân sơn nhân hải

Người nhiều như núi, biển.

Chỉ nhiều người tập hợp.

116- 人 忘 物 在

Nhân vong vật tại

Người mất vật còn.

Chỉ di vật của người chết.

117- 人 之 常 情

Nhân chi thường tình

Thường tình của con người.

Chỉ tình cảm thông thường.

118- 人 生 如 朝 露

Nhân sinh như triêu lộ

Đời người như sương sớm.

Chỉ sự vô thường.

119- 人 言 可 畏

Nhân ngôn khả úy

Lời người đáng sợ.

Chỉ lời của người bên cạnh.

120- 人 面 獸 心

Nhân diện thú tâm

Mặt người dạ thú.

Chỉ mặt ngoài lương thiện, bên trong độc ác.

121- 人 定 賸 天

Nhân định thắng thiên

Sức người có thể thắng thiên nhiên.

Chỉ sức người.

122- 人 非 木 石

Nhân phi mộc thạch

Người không phải là gỗ đá.

Chỉ con người có tình cảm.

123- 人 面 桃 花

Nhân diện đào hoa

Mặt người hoa đào.

Chỉ trở về chốn cũ, không thấy người xưa.

124- 人 心 不 古

Nhân tâm bất cổ

Lòng người không như xưa.

Chỉ lòng người ngày nay không như xưa.

125- 人 心 向 背

Nhân tâm hướng bối

Lòng người hướng lưng.

Chỉ sự phản đối của dân chúng.

126- 人 死 留 名

Nhân tử lưu danh

Người chết để tiếng.

Chỉ người đã chết nhưng người đời sau vẫn nhớ.

127- 人 間 何 世

Nhân gian hà thế

Là đời nào vậy.

Chỉ sự than đời.

128- 人 傑 地 靈

Nhân kiệt địa linh

Người tài đất linh.

Chỉ người tài ở nơi nổi danh.

129- 人 急 智 生

Nhân cấp trí sinh

Lúc gấp sinh trí.

Chỉ sự nguy cấp nghĩ ra cách giải quyết.

130- 人 窮 志 短

Nhân cùng chí đoản

Người cùng chí đoản.

Chỉ sự gập khó không khỏi thối chí.

131- 人 盡 其 才

Nhân tận kỳ tài

Dùng hết sức mình.

Chỉ sự phát huy hết khả năng.

132- 人 不 知 鬼 不 覺

Nhân bất tri quỷ bất giác

Người không biết, quỷ không hay.

Chỉ sự bí mật.

133- 入 木 三 分

Nhập mộc tam phân

Thấm ba phân gỗ.

Chỉ sự thâm thúy.

134- 入 情 入 理

Nhập tình nhập lý

Hợp tình, hợp lý.

Chỉ sự hợp tình lý.

135- 力 不 從 心

Lực bất tòng tâm

Lực không theo lòng.

Chỉ lòng muốn nhưng sức không đủ.

136- 十 全 十 美

Thập toàn thập mỹ

Thật đẹp.

Chỉ sự hoàn mỹ.

137- 十 字 街 頭

Thập tự nhai đầu

Ngã chữ thập.

Chỉ ngã tư đường.

138- 十 八 般 武 藝

Thập bát ban võ nghệ

Mười tám ban võ nghệ.

Chỉ mười tám loại khí giới cổ, ý nói người giỏi võ nghệ có thể xử dụng tất cả các loại vũ khí.

139- 十 不 得 一

Thập bất đắc nhất

Mười chẳng được một.

Chỉ sự khó tìm.

140- 十 有 八 九

Thập hữu bát cửu

Tám, chín phần mười.

Chỉ sự gần đúng.

141- 十 室 九 空

Thập thất cửu không

Mười nhà, chín không.

Chỉ cảnh hoang phế của chiến tranh.

142- 十 年 樹 木 百 年 樹 人

Thập niên thụ mộc bách niên thụ nhân

Mười năm trồng cây, trăm năm trồng người.

Chỉ sự quan trọng của giáo dục.

143- 三 心 兩 意

Tam tâm lưỡng ý

Ba tâm, hai ý.

Chỉ sự không quyết định.

144- 三 位 一 體

Tam vị nhất thể

Ba vị, một thể.

Chỉ ba việc là một.

145- 三 姑 六 婆

Tam cô lục bà

Ba cô, sáu bà.

Chỉ những người lắm chuyện.

146- 三 思 而 行

Tam tư nhi hành

Nghĩ ba lần trước khi làm.

Chỉ sự phải suy nghĩ kỹ trước khi hành động.

147- 三 頭 八 臂

Tam đầu bát tý

Ba đầu tám tay.

Chỉ bản lãnh phi thường.

148- 三 妻 四 妾

Tam thê tứ thiếp.

Ba vợ, bốn vợ lẽ.

Chỉ sự lắm vợ.

149- 三 從 四 德

Tam tòng tứ đức

Ba theo, bốn đức.

Chỉ tiêu chuẩn người phụ nữ thời phong kiến phải có

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro