YG TREASURE BOX: là chương trình thực tế sống do YG Entertainment tổ chức và được phát sóng trên đài JTBC2 vào năm 2018. Chương trình sẽ có 29 thực tập sinh cạnh tranh với nhau để giành được xuất debut trong nhóm nhạc của YG. Vào năm 2019, YG Ent thông báo rằng sẽ có 2 nhóm ra mắt với đội hình 6 thành viên là TREASURE và MAGNUM nhưng ngay sau đó công ty đã thông báo rằng 2 nhóm sẽ hợp nhất lại thành một với tên gọi là TREASURE.
TRAINERS
JANG SUNG KYU (MC)
YANG HYUN SUK (JUDGE)
TRAINEES
ASAHI
(아사히)
Tên thật: Hamada Asahi
Tên tiếng anh: Arthur
Kana: はまた アサヒ
Tên hán việt: Binh Điền Triêu Quang
Ngày sinh: 20-8-2001 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: 56kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Sub-unit: TREASURE J
Thành viên nhóm: TREASURE
Công ty quản lý: YG Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Vẽ, bóng đá và sáng tác nhạc
BYUNGGON
Tên thật: Lee Byung Gon
Hangul: 이병곤
Tên hán việt: Lý Bình Côn
Biệt danh: Tyrannosaurus, Kuroko, Bbiyakgon
Ngày sinh: 5-3-1998 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 61kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Incheon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE A
Thành viên nhóm: CIX
Công ty quản lý: C9 Entertainment (2019 đến nay)
Màu sắc yêu thích: Xanh dương
Món ăn yêu thích: Kẹo dẻo
DOHWAN
Tên thật: Kil Do Hwan
Hangul: 길도환
Tên hán việt: Khuất Độ Hoàn
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: 26-8-2003 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 61kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE B
Thành viên nhóm: CIIPHER
Công ty quản lý: Rain Company (2020 đến nay)
DOYOUNG
Tên thật: Kim Do Young
Tên tiếng anh: Sam
Hangul: 김도영
Tên hán việt: Kim Đạo Anh
Biệt danh: Dobi
Ngày sinh: 4-12-2003 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 56kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Samseong, quận Gangnam, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE A
Thành viên nhóm: TREASURE
Công ty quản lý: YG Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Trượt ván, bóng rổ và bơi lội
HARUTO
(하루토)
Tên thật: Watanabe Haruto
Tên tiếng anh: Travis
Kana: ワタナベ ハルト
Tên hán việt: Độ Biên Ôn Đẩu
Ngày sinh: 5-4-2004 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 181cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Fukuoka, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Sub-unit: TREASURE J
Thành viên nhóm: TREASURE
Công ty quản lý: YG Entertainment (2018 đến nay)
HYUNSUK
Tên thật: Choi Hyun Suk
Tên tiếng anh: Danny Choi
Hangul: 최현석
Tên hán việt: Thôi Huyền Tích
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: 21-4-1999 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 171cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Cheongdam, quận Gangnam, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE A
Thành viên nhóm: TREASURE
Công ty quản lý: YG Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Mua sắm và bóng đá
Sở trường: Viết lời và sáng tác nhạc
INHONG
Tên thật: Lee In Hong
Hangul: 이인홍
Tên hán việt: Lý Nhân Hồng
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: 12-11-2004 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 182cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE C
Thành viên nhóm: WHIB
Công ty quản lý: C-JeS Entertainment (2021 đến nay)
Sở thích: Xem phim và chương trình thực tế
Sở trường: Bơi lội
JAEHYUK
Tên thật: Yoon Jae Hyuk
Tên tiếng anh: Kevin
Hangul: 윤재혁
Tên hán việt: Duẫn Tại Hách
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: 23-7-2001 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Phường Sinbong, quận Suji, thành phố Yongin, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE B
Thành viên nhóm: TREASURE
Công ty quản lý: YG Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Hát và nhảy
JIHOON
Tên thật: Park Ji Hoon
Tên tiếng anh: Jun
Hangul: 박지훈
Tên hán việt: Phác Chí Huân
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: 14-3-2000 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Gamman, quận Nam, thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE B
Thành viên nhóm: TREASURE
Công ty quản lý: YG Entertainment (2016 đến nay)
Sở thích: Lướt sóng
JONGSEOB
Tên thật: Kim Jong Seob
Hangul: 김종섭
Tên hán việt: Kim Trọng Tiếp
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: 19-11-2005 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 56cm
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Paju, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE C
Thành viên nhóm: P1HARMONY
Công ty quản lý: FNC Entertainment (2020 đến nay)
Sở thích: Chơi game, đạp xe và trượt ván
Sở trường: Viết nhạc
JUNGHWAN
Tên thật: So Jung Hwan
Tên tiếng anh: John
Hangul: 소정환
Tên hán việt: Tô Trịnh Hoàn
Biệt danh: Sloth
Ngày sinh: 18-2-2005 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 65kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Xã Geumma, thành phố Iksan, tỉnh Jeollabuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE C
Thành viên nhóm: TREASURE
Công ty quản lý: YG Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Nhảy
Sở trường: Nhảy và taekwondo
JUNGWOO
Tên thật: Park Jeong Woo
Tên tiếng anh: Justin
Hangul: 박정우
Tên hán việt: Phác Trình Vũ
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: 28-9-2004 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 179cm
Cân nặng: 65kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Phường Eoyang, thành phố Iksan, tỉnh Jeollabuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE C
Thành viên nhóm: TREASURE
Công ty quản lý: YG Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc, mua sắm và ăn uống
JUNHYUK
Tên thật: Jung Jun Hyuk
Hangul: 정준혁
Tên hán việt: Trịnh Tuấn Hách
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: 17-1-2005 (cung Ma Kết)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc-Canada
Sub-unit: TREASURE C
Sở thích: Hip hop
JUNKYU
Tên thật: Kim Jun Kyu
Tên tiếng anh: Simon
Hangul: 김준규
Tên hán việt: Kim Tuấn Khuê
Biệt danh: Koala, Handsome Koala
Ngày sinh: 9-9-20003 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 65kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Chungju, tỉnh Chungcheongbuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE A
Thành viên nhóm: TREASURE
Công ty quản lý: YG Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Hát
JYUNHAO
(군호)
Tên thật: Wang Jyun Hao
Kanji: 王君豪
Tên hán việt: Vương Quân Hào
Ngày sinh: 8-5-2000 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: 57kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Đài Bắc, Đài Loan
Quốc tịch: Đài Loan
Sub-unit: TREASURE B
Thành viên nhóm: BUGVEL
Công ty quản lý: Dream Passport (2020 đến nay)
Sở thích: Leo núi
Sở trường: Hát và nhảy
KEITA
(케이타)
Tên thật: Terazon Keita
Kana: てらその ケイタ
Tên hán việt: Tự Viên Giai Thái
Ngày sinh: 4-7-2001 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Sub-unit: TREASURE J
Thành viên nhóm: EVNNE
Công ty quản lý: Rain Company (2020 đến nay)
KOTARO
(코타로)
Tên thật: Okamoto Kotaro
Kana: おかもと コタロ
Tên hán việt: Cương Bổn Cao Tạ Nỗ
Ngày sinh: 17-6-1999 (cung Song Tử)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: AB
Quốc tịch: Nhật Bản
Sub-unit: TREASURE J
Hiện tại đang solo
MAHIRO
(마히로)
Tên thật: Hidaka Mahiro
Kana: ひたか まひろ
Tên hán việt: Nhật Cao Chân Tâm
Ngày sinh: 28-3-2001 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 61kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Sub-unit: TREASURE J
Thành viên nhóm: BUGVEL
Công ty quản lý: Dream Passport (2020 đến nay)
Sở thích: Thể thao
Sở trường: Hát và popping
MASHIHO
(마시호)
Tên thật: Takata Mashiho
Tên tiếng anh: Mama
Kana: たかた ましほ
Tên hán việt: Cao Điền Chân Sử Phàm
Biệt danh: Mama
Ngày sinh: 25-3-2001 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 169cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Tỉnh Mie, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Sub-unit: TREASURE J
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: YG Entertainment (2018-2022)
Sở thích: Chơi golf, chơi trống và chụp hình
Sở trường: Nhảy và nhào lộn
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro