ROCKET PUNCH (로켓펀치) PROFILE

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

ROCKET PUNCH (RCPC): là nhóm nhạc nữ Hàn Quốc dưới sự quản lý của Woollim Entertainment vào năm 2019. Nhóm gồm 6 thành viên: Juri, Yeonhee, Suyun, Yunkyoung, Sohee và Dahyun. Nhóm chính thức ra mắt vào ngày 7-8-2019 với mini album "Pink Punch".

ACCOUNTS

Twitter: @ Official_RCPC

Instagram: @ official_rcpc

Facebook: @ Rocket Punch

Fancafe: Rocket Punch

Tik Tok: @ official_rocketpunch

Youtube: Rocket Punch - 로켓펀치

Weverse: ROCKET PUNCH

FANDOM

Tên fandom: KETCHY

Màu fandom: N/A

Lighstick

MEAN NAME

ROCKET PUNCH từng khiến fan Kpop "hoang mang" khi nghĩa thuần Việt tên của nhóm được hiểu là " cú đấm hỏa tiễn". Woollim Entertainment đã phát biểu trước giới báo chí trong buổi họp báo ra mắt cách thành viên và nói rằng tên của nhóm mang thông điệp của sự mạnh mẽ. Woollim hy vọng các cô gái sẽ phát triển nhanh như tên lửa và luôn luôn tiến về phía trước. Mong rằng trong tương lai nhóm có thể phát triển mạnh mẽ hơn, là điểm sáng trong thị trường âm nhạc Hàn Quốc.

MEMBERS PROFILE

DAHYUN

Tên thật: Jeong Da Hyun

Hangul: 정다현

Tên hán việt: Trịnh Đa Hiền

Biệt danh: Jeong-Squerrel

Ngày sinh: 29-4-2005 (cung Kim Ngưu)

Vai trò: Vocal, visual, maknae

Chiều cao: 160cm

Cân nặng: 44kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Daejeon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Flower Language: Pink (Caring, well wishes)

Sở thích: Xem các chương trình ẩm thực và dọn dẹp phòng

Sở trường: Chơi kéo búa bao và đoán các thủ đô của các nước

Màu sắc yêu thích: Hồng

JURI

(쥬리)

Tên thật: Takahashi Juri

Kana: たかはし じゅり

Tên hán việt: Cao Kiều Chu Lí

Biệt danh: Yudetamago, Gyelan, Dakjyu

Ngày sinh: 3-10-1997 (cung Thiên Bình)

Vai trò: Vocal, center, face of the group

Chiều cao: 158cm

Cân nặng: 44kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Kashima, tỉnh Ibaraki, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Flower Language: Purple (Royalty)

Instgaram: @ 1003_j

Sở thích: Nghe nhạc, xem phim và mua sắm

Sở trường: Bơi lội và nháy mắt nhanh

Màu sắc yêu thích: Hồng và cam

SOHEE

Tên thật: Kim So Hee

Hangul: 김소희

Tên hán việt: Kim Tố Hy

Biệt danh: Yasuo, Sori

Ngày sinh: 14-8-2003 (cung Sư Tử)

Vai trò: Vocal, rap, dance

Chiều cao: 159cm

Cân nặng: 46kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản

Quốc tịch: Hàn Quốc

Flower Language: Orange (Happiness)

Sở thích: Nghe nhạc, xem Youtube và đi đến các quán ăn

Sở trường: Kendo, nhảy và nhái giọng

SUYUN

Tên thật: Kim Soo Yoon

Hangul: 김수윤

Tên hán việt: Kim Tú Doãn

Biệt danh: Suyun Energy

Ngày sinh: 17-3-2001 (cung Song Ngư)

Vai trò: Vocal, dance

Chiều cao: 170cm

Cân nặng: 52kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Quận Seodaemun, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Flower Language: Red (True love)

Sở thích: Xem phim, chụp ảnh và vẽ tranh

Sở trường: Nhảy và nhảy xa

YEONHEE

Tên thật: Kim Yeon Hee

Hangul: 김연희

Tên hán việt: Kim Liên Hy

Biệt danh: Lovely Rabbit, Yeon-Leader

Ngày sinh: 6-12-2000 (cung Nhân Mã)

Vai trò: Leader, vocal, rap, dance, visual

Chiều cao: 161cm

Cân nặng: 44kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Phường Duam, quận Buk, thành phố Gwangju, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Flower Language: Yellow (Cheerful thoughts, sunshine)

Sở thích: Xem hòa nhạc và sudoku

Sở trường: Trượt ván và cham cham cham

Màu sắc yêu thích: Hồng

YUNKYOUNG

Tên thật: Seo Yoon Kyoung

Hangul: 서윤경

Tên hán việt: Từ Duẫn Kinh

Biệt danh: Yunkaeng

Ngày sinh: 1-11-2001 (cung Bọ Cạp)

Vai trò: Vocal, rap, dance

Chiều cao: 161cm

Cân nặng: 46kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Phường Chipyeong, quận Seo, thành phố Gwangju, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Flower Language: White (Worthiness, forgiveness)

Sở thích: Làm đẹp

Sở trường: Chơi game và ăn chanh nhanh





SONGS

Năm 2019: "Bim Bam Bum"

Năm 2020: "Bouncy", "Juicy"

Năm 2021: "Ring Ring", "Ring Ring (Acoustic ver)"

Năm 2022: "Chiqita", "Flash"

Năm 2023: "BOOM"

https://youtu.be/HapGULWvWAo

DEBUT

https://youtu.be/0306kjwhO-8

https://youtu.be/yuWi-xJawxY

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro