FLASHE (플래쉬) PROFILE (DISBANDED)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

FLASHE: là nhóm nhạc nữ Hàn Quốc dưới sự quản lý của Play Music Entertainment vào năm 2012. Nhóm hiện tại gồm 4 thành viên: Narae, Seryeong, Yaerin và Sujin. Nhóm chính thức ra mắt vào ngày 4-7-2012 với single "Drop It Pop It". Vào ngày 31-1-2020, nhóm chính thức tan rã.

ACCOUNTS

Twitter: @ FlaShe Official

Instagram: @ FlaShe Official

Facebook: FlaShe Official

Fancafe: FlaShe

Youtube: FLASHE OFFICIAL

FANDOM

Tên fandom: PEDORA

Màu fandom: N/A

Lightstick: N/A

MEMBERS PROFILE

CHOA

Tên thật: N/A

Hangul: 초이

Tên hán việt: Thảo Nhi

Ngày sinh: ?-?-1989 (cung ?)

Vai trò: Vocal

Chiều cao: 167cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Công ty quản lý: FLASHE Entertainment (2012)

Thời gian hoạt động: 2012

GAEUL

Tên thật: Park Ga Eul

Hangul: 박가을

Tên hán việt: Phác Gia Như

Ngày sinh: 18-2-1991 (cung Bảo Bình)

Vai trò: Vocal

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Incheon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Công ty quản lý: FLASHE Entertainment (2011-2012)

Thời gian hoạt động: 2012

GOUN

Tên thật: Kim Go Un

Hangul: 김고운

Tên hán việt: Kim Thảo Ôn

Ngày sinh: 22-4-1994 (cung Kim Ngưu)

Vai trò: Vocal, maknae (ex)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Quận Masanhappo, thành phố Changwon, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Công ty quản lý: FLASHE Entertainment (2013-2016)

Thời gian hoạt động: 2013-2016

Sở thích: Xem phim và viết lời

MINSEO

Tên thật: Yoo Min Seo

Hangul: 유민서

Tên hán việt: Lưu Mẫn Từ

Ngày sinh: 22-12-1994 (cung Ma Kết)

Vai trò: Vocal, rap

Chiều cao: N/A

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Công ty quản lý: FLASHE Entertainment (2017-2018)

Instagram: @ beyoursweetie

Thời gian hoạt động: 2017-2018

NARAE

Tên thật: Kang Na Rae

Hangul: 강나래

Tên hán việt: Khương Nhã Lại

Ngày sinh: 14-3-1990 (cung Song Ngư)

Vai trò: Leader, vocal, rap, dance

Chiều cao: 165cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Công ty quản lý: FLASHE Entertainment (2012-2020)

Instagram: @ flashe_narae_ing

Thời gian hoạt động: 2012-2020

Sở trường: Sáng tác, viết lời và biên đạo

SEOLHEE

Tên thật: Park Seol Hee

Hangul: 박설희

Tên hán việt: Phác Tuyết Hỷ

Ngày sinh: 28-3-1992 (cung Song Ngư)

Vai trò: Vocal

Chiều cao: 162

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Công ty quản lý: FLASHE Entertainment (2012)

Thời gian hoạt động: 2012

SERYEONG

Tên thật: Lim Se Ryeong

Hangul: 임세령

Tên hán việt: Lâm Thế Khánh

Ngày sinh: 3-3-1992 (cung Song Ngư)

Vai trò: Vocal

Chiều cao: 165cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Gunsan, tỉnh Jeollabuk, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Công ty quản lý: FLASHE Entertainment (2018 đến nay)

Instagram: @ flashe_seryeong

Thời gian hoạt động: 2018-2020

SIYEON

Tên thật: Chae Si Yeon

Hangul: 채시연

Tên hán việt: Thái Thuỷ Liên

Ngày sinh: 15-11-1995 (cung Bọ Cạp)

Vai trò: Vocal, maknae (ex)

Chiều cao: 164cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: O

Quốc tịch: Hàn Quốc

Công ty quản lý: MY Entertainment (2019)

Instagram: @ rea1.rubi2red

Thời gian hoạt động: 2017

SONGHEE

Tên thật: Song Song Hee

Hangul: 송송희

Tên hán việt: Tống Tống Hy

Ngày sinh: 12-11-1992 (cung Bọ Cạp)

Vai trò: Vocal

Chiều cao: 173cm

Cân nặng: 53kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Daegu, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Công ty quản lý: CGM Entertainment (2012–2014)

Thời gian hoạt động: 2012-2014

SUA

Tên thật: Pyo Su Ah

Hangul: 표수아

Tên hán việt: Phan Tú Nhi

Ngày sinh: 1-1-1990 (cung Ma Kết)

Vai trò: Vocal, dance

Chiều cao: 167cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Công ty quản lý: FLASHE Entertainment (2013-2016)

Thời gian hoạt động: 2013-2016

Sở thích: Làm móng và bơi lội

SUHYUN

Tên thật: Yoo Su Hyun

Hangul: 유수현

Tên hán việt: Du Tú Hiền

Ngày sinh: 29-9-1991 (cung Thiên Bình)

Vai trò: Vocal

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Công ty quản lý: CMG Stars (2021 đến nay)

Instagram: @ soohyun_yu

Thời gian hoạt động: 2017

SUJIN

Tên thật: Yeom Su Jin

Hangul: 염수진

Tên hán việt: Nghiêm Tú Trân

Ngày sinh: 9-3-1997 (cung Song Ngư)

Vai trò: Vocal, dance, maknae

Chiều cao: N/A

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Công ty quản lý: FLASHE Entertainment (2019-2020)

Instagram: @ suuu._.jin

Thời gian hoạt động: 2019-2020

YAERIN

Tên thật: Seol Ye Rin

Hangul: 설예린

Tên hán việt: Tuyết Nghệ Lân

Ngày sinh: 1-1-1996 (cung Ma Kết)

Vai trò: Vocal

Chiều cao: N/A

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Công ty quản lý: FLASHE Entertainment (2017-2020)

Instagram: @ riniyaaaaa_a

Thời gian hoạt động: 2017-2020

YEJI

Tên thật: Yoon Ye Ji

Hangul: 윤예지

Tên hán việt: Doãn Nghệ Chi

Ngày sinh: 12-5-1990 (cung Kim Ngưu)

Vai trò: Vocal, fae of the group

Chiều cao: 165cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Busan, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Công ty quản lý: FLASHE Entertainment (2013-2017)

Thời gian hoạt động: 2013-2017

Sở thích: Guitar, piano và sáng tác nhạc



SONGS

Năm 2012: "Drop It"

Năm 2013: "Oh, Ye, Yo"

Năm 2014: "Hey You", "The Flowers"

Năm 2015: "My Day", "The Star Of Stars"

Năm 2016: "Lip Bomb", "Cutie Girl"

Năm 2017: "Popping"

Năm 2018: "Baby Lotion"

Năm 2019: "Talk"

https://youtu.be/1RuN4CJTxxI

DEBUT

https://youtu.be/CxPHN_3oubE

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro