FINDING MOMO LAND: là chương trình truyền hình thực tế sống còn năm 2016 nhằm tạo ra nhóm nhạc nữ bởi Duble Kick Entertainment. Chương trình là cuộc đọ sức giữa mười thực tập sinh với nhau để trở thành 1 trong 7 thành viên chính thức trong nhóm MOMOLAND. Các thực tập sinh sẽ thể hiện hết tài năng của mình bao gồm vũ đạo, khả năng ca hát cũng như sức hút và tính cách của từng cá nhân để có thể sống sót trong chương trình. Chương trình được phát sóng từ ngày 22-7-2016 và kết thúc sau mười tập vào ngày 16-9-2016 trên kênh Mnet.
TRAINEES PROFILE
AHIN
Tên thật: Lee Ah In
Hangul:이아인
Tên hán việt: Lý Á Nhân
Biệt danh: Wo Ai Ni, Cindy, Sami
Ngày sinh: 27-9-1999 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 160cm
Cân nặng: 44kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Samsan, quận Nam, thành phố Ulsan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 5
Cựu thành viên nhóm: MOMOLAND
Công ty quản lý: MLD Entertainment (2016–2023)
Sở thích: Nghe nhạc và nấu ăn
Sở trường: Tiếng Anh, tiếng Nhật và bóng rổ
Màu sắc yêu thích: Hồng Ấn Độ
DAISY
(데이지)
Tên thật: Yoo Jung Ahn
Hangul: 유정안
Tên hán việt: Lưu Trinh An
Ngày sinh: 12-1-1996 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 44kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 8
Cựu thành viên nhóm: MOMOLAND
Công ty quản lý: MLD Entertainment (2017–2022)
Sở thích: Xem phim và mua sắm
Sở trường: Tiếng Anh và ballet
Màu sắc yêu thích: Màu đất
HEEJAE
Tên thật: Choi Hee Jae
Hangul: 최희재
Tên hán việt: Thôi Hy Tại
Biệt danh: Hee-vely
Ngày sinh: 30-6-1995 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 160cm
Cân nặng: 45kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Gongju, tỉnh Chungcheongnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 9
Hiện tại đang là diễn viên
Sở thích: Nhái giọng
Sở trường: Diễn xuất
Màu sắc yêu thích: Hồng
HYEBIN
Tên thật: Lee Hye Bin
Hangul: 이혜빈
Tên hán việt: Lý Huệ Bân
Biệt danh: Hyebni, Hyeb Jjang
Ngày sinh: 12-1-1996 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: 44kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Seongbok, quận Suji, thành phố Yongin, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 1
Cựu thành viên nhóm: MOMOLAND
Công ty quản lý: MLD Entertainment (2016–2023)
Sở thích: Chơi Lego
Sở trường: Nấu ăn
Màu sắc yêu thích: Đỏ
JANE
(제인)
Tên thật: Sung Ji Yeon
Hangul: 성지연
Tên hán việt: Thành Trí Nghiên
Biệt danh: Ratatouille, Usami, Siraegi
Ngày sinh: 20-12-1997 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 166cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Phường Pungnap, quận Songpa, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 7
Cựu thành viên nhóm: MOMOLAND
Công ty quản lý: MLD Entertainment (2016–2023)
Sở thích: Đọc truyện tranh, chụp hình và đạp xe
Sở trường: Nhái giọng
Màu sắc yêu thích: Đen, rose gold và màu phấn
JOOE
(주이)
Tên thật: Lee Joo Won
Hangul: 이주원
Tên hán việt: Lý Châu Nguyên
Biệt danh: Ddongju, Duck
Ngày sinh: 18-8-1999 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 164cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Làng Damun, thị trấn Yongmun, huyện Yangpyeong, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 6
Cựu thành viên nhóm: MOMOLAND
Công ty quản lý: JooJoo Enter (2023 đến nay)
Sở thích: Lướt web và nghe nhạc
Sở trường: Bắt chước và nhái giọng người khác
Màu sắc yêu thích: Đen
NANCY
(낸시)
Tên thật: Nancy Jewel Mcdonie
Tên hàn: Lee Geu Roo
Tên cũ: Lee Seung Ri
Hangul: 이그루
Tên hán việt: Lý Các Lữ
Biệt danh: Aenaen, Jonaensi
Ngày sinh: 13-4-2000 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Quận Buk, thành phố Daegu, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc-Hoa Kỳ
Hạng: 2
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: ATOC (2023 đến nay)
Sở thích: Xem phim và hát nhạc phim Disney
Sở trường: Hát, nhảy và diễn xuất
Màu sắc yêu thích: Xanh dương
NAYUN
Tên thật: Kim Na Yoon
Tên tiếng anh: Michelle
Hangul: 김나윤
Tên hán việt: Kim Nhã Liễu
Biệt danh: 4D of Contrasting Charms
Ngày sinh: 31-7-1998 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 167cm
Cân nặng: 48kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Phường Sangam, quận Mapo, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 4
Cựu thành viên nhóm: MOMOLAND
Công ty quản lý: MLD Entertainment (2016–2023)
Sở thích: Xem phim và nói chuyện điện thoại
Sở trường: Vẽ và diễn xuất
SIA
(시아)
Tên thật: Shin Eun Ji
Hangul: 신은지
Tên hán việt: Thân Ngân Chi
Ngày sinh: 25-6-1999 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 167cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Namyangju, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 10
YEONWOO
(연우)
Tên thật: Lee Da Bin
Tên tiếng anh: Chloe
Hangul: 이다빈
Tên hán việt: Lý Đa Bân
Biệt danh: Dachilie, Yeonwoo Neulbo
Ngày sinh: 1-8-1996 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 50kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Chungju, tỉnh Chungcheongbuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 3
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: 9ato Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Xem phim và vẽ các thành viên
Sở trường: Vẽ và diễn xuất
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro