"Move the crowd! Hello, we are DKB!"
DKB (Dark Brown Eyes): là nhóm nhạc nam Hàn Quốc dưới sự quản lý của Brave Entertainment vào năm 2020. Nhóm gồm 9 thành viên: E-Chan, Teo, D1, GK, Heechan, Lune, Junseo, Yuku và Harry June. Nhóm chính thức ra mắt vào ngày 3-2-2020 với mini album "Youth". Vào ngày 6-11-2023, thành viên Teo chính thức rời nhóm.
ACCOUNTS
Twitter: @ DKB_BRAVE
Instagram: @ official.dkb
Facebook: DKB
Fancafe: DKB
Tik Tok: @ oficial.dkb
Youtube: DKB OFFICIAL
FANDOM
Tên fandom: BB (DKB's Bestie)
Màu fandom: N/A
Lighstick: N/A
MEAN NAME
DKB là viết tắt của "Dark Brown Eyes", mang ý nghĩa "9 chàng trai châu Á với đôi mắt đen sẽ vươn ra thế giới".
MEMBERS PROFILE
D1
(디원)
Tên thật: Jang Dong Il
Hangul: 장동일
Tên hán việt: Trương Đông Nhất
Biệt danh: Elvan Egg
Ngày sinh: 15-1-1998 (cung Bảo Bình)
Vai trò: Co-Leader, vocal
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 59kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Sokcho, tỉnh Gangwon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sở thích: Chơi bóng
Sở trường: Biên đạo, viết lời và đá banh
E-CHAN
(이찬)
Tên thật: Lee Chang Min
Hangul: 이창민
Tên hán việt: Lý Xương Mẫn
Biệt danh: Idea Bank
Ngày sinh: 19-2-1997 (cung Song Ngư)
Vai trò: Leader, rap, dance
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 53kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Incheon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sở thích: Xem phim, nghe nhạc và mua sắm
Sở trường: Nhảy, biên đạo và viết rap
GK
(지케이)
Tên thật: Kim Gwang Hyun
Hangul: 김광현
Tên hán việt: Kim Quang Hiền
Biệt danh: Dessert Fox
Ngày sinh: 29-9-1998 (cung Thiên Bình)
Vai trò: Rap
Chiều cao: 177cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Gwangju, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sở thích: Pha chế coffe
Sở trường: Rap và viết rap
HARRY JUNE
Tên thật: Han Harry June
Hangul: 한해리준
Tên hán việt: Hàn Hải Lợi Tuấn
Biệt danh: Smurf
Ngày sinh: 1-1-2004 (cung Ma Kết)
Vai trò: Vocal, dance, maknae
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 61kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Yangcheon, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sở thích: Xem phim, chơi game và bóng rổ
Sở trường: Nhảy freestyle và bóng rổ
HEECHAN
Tên thật: Yang Hee Chan
Hangul: 양희찬
Tên hán việt: Dương Hy Xán
Biệt danh: Passionate Guy
Ngày sinh: 31-7-1999 (cung Sư Tử)
Vai trò: Vocal, dance
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Miryang, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sở thích: Piano, nhảy và tập thể dục
Sở trường: Biên đạo
JUNSEO
Tên thật: Hwang Joon Seo
Hangul: 황준서
Tên hán việt: Hoàng Tuấn Từ
Biệt danh: Fist
Ngày sinh: 16-1-2001 (cung Ma Kết)
Vai trò: Vocal, dance, rap
Chiều cao: 182cm
Cân nặng: 67kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sở thích: Piano, nhảy và đếm calo
Sở trường: Nhảy freestyle, bơi lội và bóng đá
LUNE
(룬)
Tên thật: Jung Sung Min
Hangul: 정성민
Tên hán việt: Trịnh Thanh Mẫn
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: 27-2-2000 (cung Song Tử)
Vai trò: Vocal
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: 55kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Cheongju, tỉnh Chungcheongbuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sở thích: Xem phim
Sở trường: Taekwondo, leo núi, hoạt động thể chất và tập thể dục
YUKU
(유쿠)
Tên thật: Amanuma Yuku
Kana: あまぬま ユウクウ
Tên hán việt: Thiên Chiêu Ưu Khổng
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: 12-5-2002 (cung Kim Ngưu)
Vai trò: Vocal, dance
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: 55kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Saitama, tỉnh Saitama, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Sở thích: Xem phim hoạt hình animate
Sở trường: Nhảy, kendama và tập thể dục
SONGS
Năm 2020: "Sorry Mama", "Still", "Work Hard"
Năm 2021: "All In", "Rollercoaster"
Năm 2022: "Sober", "24/7"
Năm 2023: "I Need Love", "All Yours", "Told You", "What The Hell"
https://youtu.be/f-jPX_vukMU
DEBUT
https://youtu.be/0VngyLZ0hQI
https://youtu.be/7AzFfMUH2zs
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro