BLADY (블레이디) PROFILE (DISBANDED)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

"Are you ready? Blady! Hello, we are BLADY!"



BLADY (Black Lady or Blessed Lady): là nhóm nhạc nữ Hàn Quốc dưới sự quản lý của Star Planet Entertainment vào năm 2011. Hiện tại nhóm gồm 5 thành viên: Gabin, Dayoung, Giru, Tina và Yeeun. Ban đầu nhóm gồm 4 thành viên: Darae, Bunhong, Sunyeong và Kangyoon và sau đó thành viên Bunhong rời nhóm và được thay thế bởi Nahyun. Vào năm 2013, 3 thành viên Darae, Sunyeong và Nahyun rời nhóm và 4 thành viên Coco, Tina, Yeji và Soojin được thêm vào nhóm. Đến cuối năm 2014-đầu năm 2015, 4 thành viên Coco, Kangyoon, Yeji và Soojin chính thức rời nhóm và thay thế bởi Giru, Dayoung, Yeeun và Gabin. Nhóm chính thức ra mắt vào ngày 16-5-2011 với single "Spark Spark". Vào ngày 20-10-2017, nhóm chính thức tan rã.

ACCOUNTS

Twitter: @ Blady

Facebook: Blady

Fancafe: BLADY

FANDOM

Tên fandom: HONEY B

Màu fandom: N/A

Lightstick: N/A

MEMBERS PROFILE

BUNHONG

Tên thật: Yeom Bun Hong

Hangul: 염분홍

Tên hán việt: Nghiêm Bân Hồng

Biệt danh: Cute Sexy

Ngày sinh: 4-2-1990 (cung Bảo Bình)

Vai trò: Vocal

Chiều cao: N/A

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Cheonan, tỉnh Chungcheongnam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Instagram: @ bunhongi_

Thời gian hoạt động: 2011

Công ty quản lý: Star Planet Entertainment (2011)

COCO

Tên thật: Lee Co Co

Hangul: 리코코

Tên hán việt: Lý Cố Cố

Ngày sinh: 25-3-1991 (cung Bạch Dương)

Vai trò: Vocal, dance, visual

Chiều cao: 165cm

Cân nặng: 46kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Los Angeles, tiểu bang California, Hoa Kỳ

Quốc tịch: Hàn Quốc-Hoa Kỳ

Instagram: @ rilaccoco

Thời gian hoạt động: 2013-2014

Công ty quản lý: Mole Entertainment (2016-2019)

DARAE

Tên thật: Hong Da Rae

Hangul: 홍다래

Tên hán việt: Hồng Đa Lại

Biệt danh: Chic Sexy

Ngày sinh: 3-10-1989 (cung Thiên Bình)

Vai trò: Leader (ex), vocal, rap

Chiều cao: 167cm

Cân nặng: 48kg

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Yongin, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Insatgaram: @ golilty

Thời gian hoạt động: 2011-2013

Hiện tại đang hoạt động tự do (2019 đến nay)

DAYOUNG

Tên thật: Kim Da Young

Hangul: 김다영

Tên hán việt: Kim Đa Anh

Ngày sinh: 2-2-1991 (cung Bảo Bình)

Vai trò: Vocal, dance

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: 48kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Jeonju, tỉnh Jeollabuk, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Instagram: @ loloola22_

Thời gian hoạt động: 2015-2017

Công ty quản lý: Star Planet Entertainment (2015-2017)

GABIN

(가빈)

Tên thật: Kim Song Yi

Hangul: 김송이

Tên hán việt: Kim Tống Y

Ngày sinh: 18-9-1989 (cung Bảo Bình)

Vai trò: Leader, vocal

Chiều cao: 162cm

Cân nặng: 45kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Quận Dongnae, thành phố Busan, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Instagram: @ kimiroiro

Thời gian hoạt động: 2015-2017

Công ty quản lý: Awesome Music Academy (2022 đến nay)

GIRU

Tên thật: Park Gi Ru

Hangul: 박기루

Tên hán việt: Phác Khởi Cửu

Ngày sinh: 14-8-1991 (cung Sư Tử)

Vai trò: Vocal, visual

Chiều cao: 161cm

Cân nặng: 42kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Incheon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Instagram: @ loloola22_

Thời gian hoạt động: 2015-2017

Công ty quản lý: Star Planet Entertainment (2015-2017)

KANGYOON

Tên thật: Pyun Kang Yoon

Hangul: 편강윤

Tên hán việt: Biện Khương Duẫn

Ngày sinh: 7-4-1992 (cung Bạch Dương)

Vai trò: Leader (ex), vocal

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: 50kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Instagram: @ xoxok_kyoon

Thời gian hoạt động: 2011-2014

Công ty quản lý: Star Planet Entertainment (2015-2017)

Sở trường: Lướt ván và bắn súng

NAHYUN

Tên thật: Kwon Na Hyun

Hangul: 권나현

Tên hán việt: Quyền Nhã Hiền

Ngày sinh: 12-1-1992 (cung Ma Kết)

Vai trò: Vocal

Chiều cao: 167cm

Cân nặng: 46kg

Nhóm máu: N/A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Thời gian hoạt động: 2011-2013

Công ty quản lý: Star Planet Entertainment (2011-2013)

SOOJIN

Tên thật: Seon Soo Jin

Hangul: 선수진

Tên hán việt: Thiên Tú Trân

Ngày sinh: 8-7-1994 (cung Cự Giải)

Vai trò: Vocal, rap

Chiều cao: 167cm

Cân nặng: 48kg

Nhóm máu: N/A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Instagram: @ suzans__

Thời gian hoạt động: 2013-2015

Công ty quản lý: Star Planet Entertainment (2013-2015)

SUNYOUNG

Tên thật: Park Sun Young

Hangul: 박선영

Tên hán việt: Phác Thuận Anh

Biệt danh: Power Sexy

Ngày sinh: 20-12-1992 (cung Nhân Mã)

Vai trò: Vocal, rap, dance

Chiều cao: N/A

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Daejeon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Thời gian hoạt động: 2011-2013

Công ty quản lý: Star Planet Entertainment (2011-2013)

TINA

(티나)

Tên thật: Park Soo Bin

Tên tiếng anh: Christine Park

Hangul: 박수빈

Tên hán việt: Phác Tú Bân

Ngày sinh: 9-9-1994 (cung Thiên Bình)

Vai trò: Vocal, rap, dance

Chiều cao: 166cm

Cân nặng: 43kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Los Angeles, tiểu bang California, Hoa Kỳ

Quốc tịch: Hàn Quốc-Hoa Kỳ

Instagram: @ soobeanie_

Thời gian hoạt động: 2013-2017

Công ty quản lý: Wild Entertainment Group (2020 đến nay)

YEEUN

Tên thật: Hwang Ye Eun

Hangul: 황예은

Tên hán việt: Hoàng Nghệ Ân

Ngày sinh: 12-2-1997 (cung Bảo Bình)

Vai trò: Vocal, maknae

Chiều cao: 165cm

Cân nặng: 47kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Gimhae, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Instagram: @ h__yenn

Thời gian hoạt động: 2015-2017

Công ty quản lý: Star Planet Entertainment (2015-2017)

YEJI

Tên thật: Ham Ye Ji

Hangul: 함예지

Tên hán việt: Hàm Nghệ Chi

Ngày sinh: 8-7-1994 (cung Cự Giải)

Vai trò: Voal, rap

Chiều cao: 167cm

Cân nặng: 49kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Goyang, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Instagram: @ _5.1478_

Thời gian hoạt động: 2013-2014

Công ty quản lý: LCH Entertainment (2018–2021)

Sở trường: Piano



SONGS

Năm 2011: "Spark Spark", "Crazy Day"

Năm 2013: "Blood Type B Girl", "Bring Bring"

Năm 2015: "Come To Me", "Secret Number"

https://youtu.be/-QDkkiVGAT8

DEBUT

https://youtu.be/0ipbRtWvmso

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro