to be athirst for sth

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

• To be athirst for sth: Khát khao cái gì

• To be attached to: Kết nghĩa với

• To be attacked by a disease: Bị bệnh

• To be attacked from ambush: Bị phục kích

• To be attacked: Bị tấn công

• To be averse to (from) sth: Gớm, ghét, không thích vật(việc)gì

• To be awake to one's own interests: Chú ý đến quyền lợi của mình

• To be aware of sth a long way off: Đoán tr­ớc, biết tr­ớc việc gì sẽ xảy ra khá lâu tr­ớc đó

• To be aware of sth: Biết việc gì, ý thức đ­ợc việc gì

• To be awkward with one's hands: Đôi tay ng­ợng ngùng, lúng túng

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#a3k43