PRODUCE 101 SS1 (프로듀스 101 시즌 1) PROFILE (SURVIVAL SHOW) (P5)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

SOYEON

Tên thật: Park So Yeon

Hangul: 박소연

Tên hán việt: Phác Tố Liên

Ngày sinh: 10-12-1999 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 169cm

Cân nặng: 49kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Phường Hopyeong, thành phố Namyangju, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 18

Xếp hạng lớp: A - A

Thời gian thực tập: 2 năm 2 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Gachi Entertainment (2020 đến nay)

Sở trường: Bơi lội

SUA

Tên thật: Yoo Su Ah

Hangul: 유수아

Tên hán việt: Doãn Tú Nhi

Ngày sinh: 17-1-1997 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 161cm

Cân nặng: 43kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Daegu, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 53

Xếp hạng lớp: A - D

Thời gian thực tập: 1 năm

Sở trường: Nhảy

SUHYUN

Tên thật: Lee Soo Hyun

Hangul: 이수현

Tên hán việt: Lý Thu Hiền

Ngày sinh: 12-3-1996 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 161cm

Cân nặng: 44kg

Nhóm máu: A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 79

Xếp hạng lớp: D - B

Thời gian thực tập: 4 tháng 1 tuần

Sở trường: Nấu ăn

SUHYUN

Tên thật: Lee Soo Hyun

Hangul: 이수현

Tên hán việt: Lý Tú Huyễn

Ngày sinh: 5-9-1996 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 167cm

Cân nặng: 50kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Ansan, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 13

Xếp hạng lớp: D - A

Thời gian thực tập: 1 năm 10 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Bright Entertainment (2022 đến nay)

Sở thích: Nấu ăn và chơi với mèo

Sở trường: Nhái giọng

SUHYUN

Tên thật: Kim Soo Hyun

Hangul: 김수현

Tên hán việt: Kim Thu Hiền

Ngày sinh: 15-1-2000 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 161cm

Cân nặng: 45kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Daegu, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 69

Xếp hạng lớp: C - D

Thời gian thực tập: 11 tháng

Thành viên nhóm: BILLLIE

Công ty quản lý: MYSTIC Story (2016 đến nay)

Sở trường: Mắt cười và diễn xuất

SUJIN

Tên thật: Nam Soo Jin

Hangul: 남수진

Tên hán việt: Nam Tú Trân

Ngày sinh: 14-5-1995 (cung Song Tử)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: 45kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 91

Xếp hạng lớp: C - C

Thời gian thực tập: 9 tháng

Hiện tại đang là người mẫu

Công ty quản lý: GT Entertainment (2018 đến nay)

Sở trường: Chạy bộ

SUMIN

Tên thật: Lee Soo Min

Hangul: 이수민

Tên hán việt: Lý Tú Mẫn

Ngày sinh: 27-3-1999 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 166cm

Cân nặng: 47kg

Nhóm máu: O

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 31

Xếp hạng lớp: F - A

Thời gian thực tập: 4 năm 6 tháng

Hiện tại đang là diễn viên nhạc kịch

Công ty quản lý: Martin Entertainment (2023 đến nay)

Sở trường: Hát

SUYEON

Tên thật: Hwang Soo Yeon

Hangul: 황수연

Tên hán việt: Hoàng Tú Liên

Ngày sinh: 15-10-1992 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: 54kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 39

Xếp hạng lớp: B - C

Thời gian thực tập: 6 năm 4 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Dreamcatcher Company (2015 đến nay)

TAEHA

(태하)

Tên thật: Kim Min Ji

Hangul: 김민지

Tên hán việt: Kim Mẫn Chi

Ngày sinh: 3-6-1998 (cung Song Tử)

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: 53kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Quận Wansan, thành phố Jeonju, tỉnh Jeonbuk, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 50

Xếp hạng lớp: B - D

Thời gian thực tập: 5 năm 4 tháng

Hiện tại đnag solo

Công ty quản lý: Inter B.D Entertainment (2020 đến nay)

Sở trường: Hát nhạc trot

WOOJUNG

Tên thật: Kim Woo Jung

Hangul: 김우정

Tên hán việt: Kim Vũ Trinh

Ngày sinh: ?-?-1992 (cung ?)

Chiều cao: 162cm

Cân nặng: 47kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 74

Xếp hạng lớp: B - C

Thời gian thực tập: 7 năm 4 tháng

Sở trường: Nhảy

YEBIN

Tên thật: Kang Ye Bin

Hangul: 강예빈

Tên hán việt: Khương Dự Bân

Ngày sinh: 19-10-1998 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 162cm

Cân nặng: 49kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Ilsan, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 29

Xếp hạng lớp: A - A

Thời gian thực tập: 4 năm

Hiện tại là người mẫu

Công ty quản lý: OSR Entertainment (2019–2020)

Sở thích: Xem video, chơi trống và guitar

Sở trường: Rap

YEJI

Tên thật: Ham Ye Ji

Hangul: 함예지

Tên hán việt: Hàm Nghệ Chi

Ngày sinh: 8-7-1994 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 167cm

Cân nặng: 49kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Goyang, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 72

Xếp hạng lớp: D - F

Thời gian thực tập: 2 năm 7 tháng

Cựu thành viên nhóm: PRISM

Công ty quản lý: LCH Entertainment (2018–2021)

Sở trường: Piano

YEJIN

Tên thật: Chu Ye Jin

Hangul: 추예진

Tên hán việt: Chu Nghệ Trân

Ngày sinh: 11-10-2001 (cung Thiên Bình)

Chiều cao: 160cm

Cân nặng: 47kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Bucheon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 46

Xếp hạng lớp: F - F

Thời gian thực tập: 2 năm 5 tháng

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: Fantagio (2016 đến nay)

Sở trường: Ballet

YEONJUNG

Tên thật: Yoo Yeon Jeong

Hangul: 유연정

Tên hán việt: Liễu Nghiên Trinh

Ngày sinh: 3-8-1999 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 167cm

Cân nặng: 52kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Phường Haan, thành phố Gwangmyung, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 11

Xếp hạng lớp: B - A

Thời gian thực tập: 1 năm 3 tháng

Thành viên nhóm: WJSN

Công ty quản lý: Starship Entertainment (2016 đến nay)

Sở thích: Chơi một mình

Sở trường: Hát

YEONKYUNG

Tên thật: Kim Yeon Kyung

Hangul: 김연경

Tên hán việt: Kim Uyển Kinh

Ngày sinh: ?-?-1996 (cung ?)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: 48kg

Nhóm máu: O

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 58

Xếp hạng lớp: B - C

Thời gian thực tập: 1 năm 9 tháng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: OWL Production (2020 đến nay)

Sở trường: Hát

YEONSEO

Tên thật: Lee Yeon Seo

Hangul: 이윤서

Tên hán việt: Lý Nghiên Từ

Ngày sinh: ?-?-2002 (cung ?)

Chiều cao: 162cm

Cân nặng: 43kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 59

Xếp hạng lớp: F - B

Thời gian thực tập: 1 năm 6 tháng

Sở trường: Cover Kpop

YESEUL

Tên thật: Ahn Ye Seul

Hangul: 안예슬

Tên hán việt: An Nghệ Suất

Ngày sinh: 28-10-1995 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 161cm

Cân nặng: 46kg

Nhóm máu: O

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 32

Xếp hạng lớp: B - B

Thời gian thực tập: 10 tháng

Hiện tại đang solo

Hiện tại đang hoạt động tự do (2017 đến nay)

Sở trường: Nhái giọng

YOOJUNG

Tên thật: Choi Yoo Jung

Hangul: 최유정

Tên hán việt: Thôi Du Trinh

Ngày sinh: 12-11-1999 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 159cm

Cân nặng: 44kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Guri, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 3

Xếp hạng lớp: D - A

Thời gian thực tập: 4 năm 7 tháng

Thành viên nhóm: WEKI MEKI

Công ty quản lý: Fantagio (2016 đến nay)

Sở thích: Nhảy, vẽ tranh và chụp hình

Sở trường: Viết lời và nhảy vũ đạo của nhóm nhạc nam

YUBIN

Tên thật: Choi Yoo Bin

Hangul: 최유빈

Tên hán việt: Thôi Tú Bân

Ngày sinh: 28-7-1999 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 164cm

Cân nặng: 47kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Quận Seongdong, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 88

Xếp hạng lớp: C - D

Thời gian thực tập: 1 năm 5 tháng

Thành viên nhóm: NATURE

Công ty quản lý: n.CH Entertainment (2018 đến nay)

Sở trường: Hát

YUDAM

Tên thật: Yoon Yoo Dam

Hangul: 윤유담

Tên hán việt: Doãn Du Đàm

Ngày sinh: 23-6-1997 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: 48kg

Nhóm máu: B

Quốc tịch: Hàn Quốc

Hạng: 95

Xếp hạng lớp: B - D

Thời gian thực tập: 1 năm 4 tháng

Hiện tại đang là diễn viên

Hiện tại đang hoạt động tự do (2017 đến nay)

Sở trường: Viết rap

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Pro